Bản dịch của từ Performance bonus trong tiếng Việt
Performance bonus

Performance bonus (Noun)
Many companies offer a performance bonus to encourage hard work.
Nhiều công ty cung cấp tiền thưởng hiệu suất để khuyến khích làm việc chăm chỉ.
Not every employee receives a performance bonus this year.
Không phải nhân viên nào cũng nhận được tiền thưởng hiệu suất năm nay.
Does your company provide a performance bonus for outstanding results?
Công ty của bạn có cung cấp tiền thưởng hiệu suất cho kết quả xuất sắc không?
Một khoản thanh toán bổ sung để nâng cao mức lương cơ bản cho công việc đặc biệt.
An additional payment to enhance a base salary for exceptional work.
Many companies offer a performance bonus for outstanding employee contributions.
Nhiều công ty cung cấp tiền thưởng hiệu suất cho những đóng góp xuất sắc.
She did not receive a performance bonus this year due to budget cuts.
Cô ấy không nhận được tiền thưởng hiệu suất năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is a performance bonus common in social work organizations like Red Cross?
Tiền thưởng hiệu suất có phổ biến trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?
The company offered a performance bonus for outstanding community service projects.
Công ty đã đề xuất một khoản thưởng hiệu suất cho các dự án phục vụ cộng đồng xuất sắc.
Many employees did not receive a performance bonus this year.
Nhiều nhân viên đã không nhận được khoản thưởng hiệu suất trong năm nay.
Did the nonprofit organization provide a performance bonus to its volunteers?
Tổ chức phi lợi nhuận có cung cấp khoản thưởng hiệu suất cho các tình nguyện viên không?
"Performance bonus" (tiền thưởng hiệu suất) là một khoản tiền thưởng được trao cho nhân viên dựa trên thành tích công việc của họ. Khoản thưởng này thường được sử dụng nhằm khuyến khích sự cải thiện hiệu suất và tạo động lực làm việc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ về cách phát âm và văn phong trong bối cảnh tổ chức, trong khi ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.