Bản dịch của từ Performance bonus trong tiếng Việt

Performance bonus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance bonus (Noun)

pɚfˈɔɹməns bˈoʊnəs
pɚfˈɔɹməns bˈoʊnəs
01

Phần thưởng dành cho nhân viên có thành tích tốt.

A reward given to employees for good performance.

Ví dụ

Many companies offer a performance bonus to encourage hard work.

Nhiều công ty cung cấp tiền thưởng hiệu suất để khuyến khích làm việc chăm chỉ.

Not every employee receives a performance bonus this year.

Không phải nhân viên nào cũng nhận được tiền thưởng hiệu suất năm nay.

Does your company provide a performance bonus for outstanding results?

Công ty của bạn có cung cấp tiền thưởng hiệu suất cho kết quả xuất sắc không?

02

Một khoản thanh toán bổ sung để nâng cao mức lương cơ bản cho công việc đặc biệt.

An additional payment to enhance a base salary for exceptional work.

Ví dụ

Many companies offer a performance bonus for outstanding employee contributions.

Nhiều công ty cung cấp tiền thưởng hiệu suất cho những đóng góp xuất sắc.

She did not receive a performance bonus this year due to budget cuts.

Cô ấy không nhận được tiền thưởng hiệu suất năm nay do cắt giảm ngân sách.

Is a performance bonus common in social work organizations like Red Cross?

Tiền thưởng hiệu suất có phổ biến trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?

03

Khuyến khích khuyến khích nhân viên vượt quá mong đợi trong công việc của họ.

An incentive to encourage employees to exceed their job expectations.

Ví dụ

The company offered a performance bonus for outstanding community service projects.

Công ty đã đề xuất một khoản thưởng hiệu suất cho các dự án phục vụ cộng đồng xuất sắc.

Many employees did not receive a performance bonus this year.

Nhiều nhân viên đã không nhận được khoản thưởng hiệu suất trong năm nay.

Did the nonprofit organization provide a performance bonus to its volunteers?

Tổ chức phi lợi nhuận có cung cấp khoản thưởng hiệu suất cho các tình nguyện viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/performance bonus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance bonus

Không có idiom phù hợp