Bản dịch của từ Performance management trong tiếng Việt

Performance management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance management (Noun)

pɚfˈɔɹməns mˈænədʒmənt
pɚfˈɔɹməns mˈænədʒmənt
01

Các quy trình và hoạt động được thiết kế để giám sát và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên trong một tổ chức.

The processes and activities designed to monitor and improve employee performance in an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình liên tục bao gồm việc đặt ra mục tiêu, đánh giá tiến trình và cung cấp phản hồi để nâng cao hiệu quả.

A continuous process involving setting goals, assessing progress, and providing feedback to enhance effectiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cách tiếp cận chiến lược để đảm bảo rằng các mục tiêu liên tục được đáp ứng một cách hiệu quả và hiệu suất.

The strategic approach to ensuring that goals are consistently being met in an effective and efficient manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/performance management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Performance management

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.