Bản dịch của từ Performance measure trong tiếng Việt
Performance measure
Noun [U/C]

Performance measure (Noun)
pɚfˈɔɹməns mˈɛʒɚ
pɚfˈɔɹməns mˈɛʒɚ
01
Tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá hiệu suất và hiệu quả của một tổ chức hoặc cá nhân.
A standard used to assess the efficiency and effectiveness of an organization or individual.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số định lượng được sử dụng để đánh giá thành công hoặc tiến bộ trong việc đạt được các mục tiêu.
A quantitative indicator used to evaluate success or progress in achieving goals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Performance measure
Không có idiom phù hợp