Bản dịch của từ Perishable food trong tiếng Việt

Perishable food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perishable food (Noun)

pˈɛɹɨʃəbəl fˈud
pˈɛɹɨʃəbəl fˈud
01

Thực phẩm có khả năng thối rữa hoặc hỏng nhanh chóng, cần làm lạnh hoặc bảo quản để duy trì độ tươi.

Food that is likely to decay or go bad quickly, requiring refrigeration or preservation to maintain freshness.

Ví dụ

Perishable food like fruits needs to be stored properly.

Thực phẩm dễ hỏng như trái cây cần được bảo quản đúng cách.

Perishable food does not last long without refrigeration.

Thực phẩm dễ hỏng không tồn tại lâu mà không có tủ lạnh.

Is perishable food important for community health programs?

Thực phẩm dễ hỏng có quan trọng cho các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

02

Hàng hóa có thời gian bảo quản ngắn và có thể hỏng nếu không được tiêu thụ kịp thời.

Commodities that have a short shelf life and can spoil if not consumed in a timely manner.

Ví dụ

Perishable food must be used quickly to avoid waste in households.

Thực phẩm dễ hỏng phải được sử dụng nhanh chóng để tránh lãng phí.

Perishable food does not last long in warm climates like Vietnam.

Thực phẩm dễ hỏng không tồn tại lâu ở khí hậu ấm như Việt Nam.

Is perishable food often donated to shelters during food drives?

Thực phẩm dễ hỏng có thường được quyên góp cho nơi trú ẩn không?

03

Các mặt hàng như trái cây, rau củ, sản phẩm từ sữa và thịt cần xử lý đặc biệt để tránh hư hỏng.

Items such as fruits, vegetables, dairy products, and meats that require special handling to prevent spoilage.

Ví dụ

Perishable food includes fruits like apples and vegetables like carrots.

Thực phẩm dễ hỏng bao gồm trái cây như táo và rau như cà rốt.

Perishable food does not last long without proper refrigeration.

Thực phẩm dễ hỏng không tồn tại lâu nếu không có tủ lạnh.

Is perishable food more expensive than non-perishable items in stores?

Thực phẩm dễ hỏng có đắt hơn hàng không dễ hỏng trong cửa hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perishable food cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perishable food

Không có idiom phù hợp