Bản dịch của từ Perishable food trong tiếng Việt
Perishable food
Perishable food (Noun)
Thực phẩm có khả năng thối rữa hoặc hỏng nhanh chóng, cần làm lạnh hoặc bảo quản để duy trì độ tươi.
Food that is likely to decay or go bad quickly, requiring refrigeration or preservation to maintain freshness.
Perishable food like fruits needs to be stored properly.
Thực phẩm dễ hỏng như trái cây cần được bảo quản đúng cách.
Perishable food does not last long without refrigeration.
Thực phẩm dễ hỏng không tồn tại lâu mà không có tủ lạnh.
Is perishable food important for community health programs?
Thực phẩm dễ hỏng có quan trọng cho các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Perishable food must be used quickly to avoid waste in households.
Thực phẩm dễ hỏng phải được sử dụng nhanh chóng để tránh lãng phí.
Perishable food does not last long in warm climates like Vietnam.
Thực phẩm dễ hỏng không tồn tại lâu ở khí hậu ấm như Việt Nam.
Is perishable food often donated to shelters during food drives?
Thực phẩm dễ hỏng có thường được quyên góp cho nơi trú ẩn không?
Perishable food includes fruits like apples and vegetables like carrots.
Thực phẩm dễ hỏng bao gồm trái cây như táo và rau như cà rốt.
Perishable food does not last long without proper refrigeration.
Thực phẩm dễ hỏng không tồn tại lâu nếu không có tủ lạnh.
Is perishable food more expensive than non-perishable items in stores?
Thực phẩm dễ hỏng có đắt hơn hàng không dễ hỏng trong cửa hàng không?
Thực phẩm dễ hỏng (perishable food) là các loại thực phẩm có hạn sử dụng ngắn, dễ bị phân hủy và hỏng nếu không được bảo quản đúng cách. Các loại thực phẩm này thường bao gồm thịt, cá, sữa, trái cây và rau củ. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "perishable" có thể được sử dụng để mô tả cả những vật phẩm không phải thực phẩm, như một cách để chỉ điều gì đó có thể dễ dàng thay đổi hay mất đi giá trị.