Bản dịch của từ Perishable food trong tiếng Việt

Perishable food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perishable food(Noun)

pˈɛɹɨʃəbəl fˈud
pˈɛɹɨʃəbəl fˈud
01

Thực phẩm có khả năng thối rữa hoặc hỏng nhanh chóng, cần làm lạnh hoặc bảo quản để duy trì độ tươi.

Food that is likely to decay or go bad quickly, requiring refrigeration or preservation to maintain freshness.

Ví dụ
02

Hàng hóa có thời gian bảo quản ngắn và có thể hỏng nếu không được tiêu thụ kịp thời.

Commodities that have a short shelf life and can spoil if not consumed in a timely manner.

Ví dụ
03

Các mặt hàng như trái cây, rau củ, sản phẩm từ sữa và thịt cần xử lý đặc biệt để tránh hư hỏng.

Items such as fruits, vegetables, dairy products, and meats that require special handling to prevent spoilage.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh