Bản dịch của từ Perishable food trong tiếng Việt
Perishable food

Perishable food(Noun)
Thực phẩm có khả năng thối rữa hoặc hỏng nhanh chóng, cần làm lạnh hoặc bảo quản để duy trì độ tươi.
Food that is likely to decay or go bad quickly, requiring refrigeration or preservation to maintain freshness.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thực phẩm dễ hỏng (perishable food) là các loại thực phẩm có hạn sử dụng ngắn, dễ bị phân hủy và hỏng nếu không được bảo quản đúng cách. Các loại thực phẩm này thường bao gồm thịt, cá, sữa, trái cây và rau củ. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "perishable" có thể được sử dụng để mô tả cả những vật phẩm không phải thực phẩm, như một cách để chỉ điều gì đó có thể dễ dàng thay đổi hay mất đi giá trị.
Thực phẩm dễ hỏng (perishable food) là các loại thực phẩm có hạn sử dụng ngắn, dễ bị phân hủy và hỏng nếu không được bảo quản đúng cách. Các loại thực phẩm này thường bao gồm thịt, cá, sữa, trái cây và rau củ. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "perishable" có thể được sử dụng để mô tả cả những vật phẩm không phải thực phẩm, như một cách để chỉ điều gì đó có thể dễ dàng thay đổi hay mất đi giá trị.
