Bản dịch của từ Peritectic trong tiếng Việt

Peritectic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peritectic (Adjective)

pɛɹɪtˈɛktɪk
pɛɹɪtˈɛktɪk
01

Của, liên quan đến hoặc chỉ định phản ứng xảy ra giữa pha rắn và pha lỏng trong quá trình làm lạnh hỗn hợp, với sự hình thành pha rắn mới.

Of relating to or designating a reaction that occurs between the solid phase and the liquid phase during the cooling of a mixture with the formation of a new solid phase.

Ví dụ

The peritectic reaction is important in metallurgy and material science.

Phản ứng peritectic rất quan trọng trong ngành luyện kim và khoa học vật liệu.

The study did not focus on peritectic processes in social contexts.

Nghiên cứu không tập trung vào các quá trình peritectic trong bối cảnh xã hội.

What are the effects of peritectic reactions on social materials?

Các phản ứng peritectic có ảnh hưởng gì đến vật liệu xã hội?

Peritectic (Noun)

pɛɹɪtˈɛktɪk
pɛɹɪtˈɛktɪk
01

Một điểm kiến trúc hoặc nhiệt độ.

A peritectic point or temperature.

Ví dụ

The peritectic point in social studies is often debated among researchers.

Điểm peritectic trong nghiên cứu xã hội thường được tranh luận giữa các nhà nghiên cứu.

There is no clear peritectic temperature in social behavior analysis.

Không có nhiệt độ peritectic rõ ràng trong phân tích hành vi xã hội.

What is the peritectic point for social change in our community?

Điểm peritectic cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta là gì?

02

Một hỗn hợp hoặc hợp kim có điểm kiến trúc.

A mixture or alloy that has a peritectic point.

Ví dụ

The peritectic alloy used in social projects improved community infrastructure in 2022.

Hợp kim peritectic được sử dụng trong các dự án xã hội cải thiện cơ sở hạ tầng cộng đồng vào năm 2022.

Many engineers do not understand the peritectic concept in social applications.

Nhiều kỹ sư không hiểu khái niệm peritectic trong các ứng dụng xã hội.

Is the peritectic mixture effective in social development initiatives?

Liệu hỗn hợp peritectic có hiệu quả trong các sáng kiến phát triển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peritectic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peritectic

Không có idiom phù hợp