Bản dịch của từ Peritectic trong tiếng Việt
Peritectic

Peritectic (Adjective)
Của, liên quan đến hoặc chỉ định phản ứng xảy ra giữa pha rắn và pha lỏng trong quá trình làm lạnh hỗn hợp, với sự hình thành pha rắn mới.
Of relating to or designating a reaction that occurs between the solid phase and the liquid phase during the cooling of a mixture with the formation of a new solid phase.
The peritectic reaction is important in metallurgy and material science.
Phản ứng peritectic rất quan trọng trong ngành luyện kim và khoa học vật liệu.
The study did not focus on peritectic processes in social contexts.
Nghiên cứu không tập trung vào các quá trình peritectic trong bối cảnh xã hội.
What are the effects of peritectic reactions on social materials?
Các phản ứng peritectic có ảnh hưởng gì đến vật liệu xã hội?
Peritectic (Noun)
Một điểm kiến trúc hoặc nhiệt độ.
A peritectic point or temperature.
The peritectic point in social studies is often debated among researchers.
Điểm peritectic trong nghiên cứu xã hội thường được tranh luận giữa các nhà nghiên cứu.
There is no clear peritectic temperature in social behavior analysis.
Không có nhiệt độ peritectic rõ ràng trong phân tích hành vi xã hội.
What is the peritectic point for social change in our community?
Điểm peritectic cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta là gì?
The peritectic alloy used in social projects improved community infrastructure in 2022.
Hợp kim peritectic được sử dụng trong các dự án xã hội cải thiện cơ sở hạ tầng cộng đồng vào năm 2022.
Many engineers do not understand the peritectic concept in social applications.
Nhiều kỹ sư không hiểu khái niệm peritectic trong các ứng dụng xã hội.
Is the peritectic mixture effective in social development initiatives?
Liệu hỗn hợp peritectic có hiệu quả trong các sáng kiến phát triển xã hội không?
Từ "peritectic" trong ngữ cảnh khoa học vật liệu và hóa học đề cập đến một loại điểm cân bằng pha trong quá trình nóng chảy và đông đặc của các hợp chất. Cụ thể, điểm peritectic xảy ra khi một chất lỏng tương tác với một chất rắn để tạo ra một pha rắn mới khi nhiệt độ giảm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn âm thanh, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học mà không có đặc thù địa lý riêng biệt.
Từ "peritectic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "peri" có nghĩa là "xung quanh" và "tektos" có nghĩa là "hình thành" hoặc "cấu trúc". Thuật ngữ này xuất phát từ khoa học vật chất để mô tả hiện tượng xảy ra trong quá trình nóng chảy và đông đặc đồng thời, nơi một pha rắn hình thành xung quanh một pha lỏng. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó duy trì ý nghĩa liên quan đến cấu trúc và tương tác giữa các trạng thái vật chất khác nhau.
Từ "peritectic" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học vật liệu và nhiệt động học, đặc biệt là trong nghiên cứu hợp kim và điểm nóng chảy. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu liên quan đến môn khoa học tự nhiên, đặc biệt trong các bài thi viết hoặc nghe về chủ đề vật lý hoặc hóa học. Trong tiếng Anh tổng quát, "peritectic" thường chỉ được nhắc đến trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo khoa học, hoặc giáo trình đào tạo kỹ thuật.