Bản dịch của từ Perpetual trong tiếng Việt
Perpetual

Perpetual (Adjective)
The community garden has perpetual flowers, bringing color year-round.
Khu vườn cộng đồng có hoa liên tục, mang lại màu sắc quanh năm.
Her perpetual smile brightened every social event she attended.
Nụ cười không ngừng của cô ấy làm sáng bừng mọi sự kiện xã hội mà cô ấy tham gia.
The charity organization's perpetual efforts helped many people in need.
Những nỗ lực không ngừng của tổ chức từ thiện đã giúp đỡ nhiều người có hoàn cảnh khó khăn.
Xảy ra nhiều lần; thường xuyên đến mức dường như vô tận và không bị gián đoạn.
Occurring repeatedly so frequent as to seem endless and uninterrupted.
The perpetual cycle of poverty affects many families in the community.
Vòng lặp liên tục của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The perpetual support from volunteers keeps the charity organization running smoothly.
Sự hỗ trợ liên tục từ các tình nguyện viên giữ cho tổ chức từ thiện hoạt động suôn sẻ.
The perpetual growth of online shopping has changed consumer behavior significantly.
Sự phát triển không ngừng của mua sắm trực tuyến đã thay đổi hành vi tiêu dùng một cách đáng kể.
She felt trapped in a perpetual cycle of poverty and despair.
Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong một chu kỳ nghèo đói và tuyệt vọng.
The lack of opportunities led to a perpetual state of frustration.
Sự thiếu cơ hội dẫn đến tình trạng tuyệt vọng không ngừng.
Did the government take any action to break the perpetual cycle?
Liệu chính phủ đã thực hiện bất kỳ hành động nào để phá vỡ chu kỳ không ngừng này chưa?
Dạng tính từ của Perpetual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perpetual Vĩnh viễn | - | - |
Họ từ
Từ "perpetual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perpetuus", mang ý nghĩa "vĩnh viễn" hoặc "bền vững không ngừng". Từ này thường được sử dụng để mô tả các trạng thái, tình huống hay quá trình xảy ra liên tục mà không có điểm dừng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, phát âm và cách sử dụng. Tuy nhiên, "perpetual" có thể được dùng trong các ngữ cảnh luật pháp và tài chính để chỉ các khoản đầu tư hoặc hợp đồng không có thời hạn xác định.
Từ "perpetual" bắt nguồn từ tiếng Latin "perpetuus", có nghĩa là "được giữ vững". Tiền tố "per-" diễn tả sự tiếp diễn, còn "petere" có nghĩa là "tìm kiếm hoặc đạt được". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm về sự kéo dài vô tận, không bị gián đoạn, phản ánh trong nghĩa hiện tại là "vĩnh viễn" hoặc "không ngừng nghỉ". Sự kết hợp này làm nổi bật tính liên tục và ổn định trong các lĩnh vực khác nhau, từ triết học đến thiên văn học.
Từ "perpetual" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa liên quan đến thời gian không ngừng (ví dụ: "perpetual motion") hoặc trạng thái liên tục (ví dụ: "perpetual conflict"). Trong phần Nói và Viết, từ này có khả năng được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm triết học hay môi trường, nhằm nhấn mạnh tính bền vững hoặc vĩnh cửu của một hiện tượng hay trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

