Bản dịch của từ Perquesite trong tiếng Việt

Perquesite

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perquesite (Noun)

pɝˈkəsˌaɪt
pɝˈkəsˌaɪt
01

Một thứ được coi là một quyền hoặc đặc quyền đặc biệt được hưởng do vị trí của một người.

A thing regarded as a special right or privilege enjoyed as a result of ones position.

Ví dụ

Having a private office is a prerequisite for many senior managers.

Có một văn phòng riêng là một đặc quyền cho nhiều quản lý cấp cao.

Not everyone has the prerequisite of a personal assistant in their job.

Không phải ai cũng có đặc quyền của một trợ lý cá nhân trong công việc.

Is a company car a prerequisite for top executives at Google?

Xe công ty có phải là đặc quyền cho các giám đốc cấp cao tại Google không?

Perquesite (Adjective)

pɝˈkəsˌaɪt
pɝˈkəsˌaɪt
01

Được giữ lại bởi người có lợi cho việc đó, ví dụ như một khoản niên kim cần thiết.

Retained by the person in whose favor it is so made for example a perquisite annuity.

Ví dụ

A perquisite job can provide many benefits to employees at Google.

Một công việc có đặc quyền có thể mang lại nhiều lợi ích cho nhân viên tại Google.

Not every position has a perquisite salary structure in the nonprofit sector.

Không phải vị trí nào cũng có cấu trúc lương đặc quyền trong lĩnh vực phi lợi nhuận.

Is a perquisite benefit necessary for attracting talent in today's market?

Liệu một lợi ích đặc quyền có cần thiết để thu hút nhân tài trong thị trường hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perquesite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perquesite

Không có idiom phù hợp