Bản dịch của từ Personal flotation device trong tiếng Việt

Personal flotation device

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal flotation device (Noun)

pɝˈsɨnəl floʊtˈeɪʃən dɨvˈaɪs
pɝˈsɨnəl floʊtˈeɪʃən dɨvˈaɪs
01

Một thiết bị được thiết kế để giữ cho một người nổi trong nước, thường được sử dụng trong boating và thể thao dưới nước.

A device designed to keep a person afloat in water, commonly used in boating and water sports.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị an toàn cung cấp khả năng nổi khi chìm trong nước.

A safety equipment that provides buoyancy when submerged in water.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được gọi là áo phao, nó được mặc để ngăn ngừa đuối nước.

Commonly referred to as a life jacket, it is worn to prevent drowning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal flotation device cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal flotation device

Không có idiom phù hợp