Bản dịch của từ Personal protective equipment trong tiếng Việt

Personal protective equipment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal protective equipment (Noun)

pɝˈsɨnəl pɹətˈɛktɨv ɨkwˈɪpmənt
pɝˈsɨnəl pɹətˈɛktɨv ɨkwˈɪpmənt
01

Quần áo hoặc thiết bị được mặc để giảm thiểu tiếp xúc với các mối nguy có thể gây ra chấn thương và bệnh tật nghiêm trọng tại nơi làm việc.

Clothing or equipment worn to minimize exposure to hazards that can cause serious workplace injuries and illnesses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các vật dụng như mũ bảo hiểm, găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ cung cấp an toàn cho người lao động.

Items such as helmets, gloves, goggles, and masks that provide safety for workers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các yêu cầu quy định thường bắt buộc sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân trong một số ngành.

Regulatory requirements often mandate the use of personal protective equipment in certain industries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal protective equipment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal protective equipment

Không có idiom phù hợp