Bản dịch của từ Personal protective equipment trong tiếng Việt
Personal protective equipment
Noun [U/C]

Personal protective equipment (Noun)
pɝˈsɨnəl pɹətˈɛktɨv ɨkwˈɪpmənt
pɝˈsɨnəl pɹətˈɛktɨv ɨkwˈɪpmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các yêu cầu quy định thường bắt buộc sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân trong một số ngành.
Regulatory requirements often mandate the use of personal protective equipment in certain industries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Personal protective equipment
Không có idiom phù hợp