Bản dịch của từ Personal relationship trong tiếng Việt
Personal relationship

Personal relationship(Noun)
Một mối liên kết hoặc sự kết nối được hình thành thông qua những trải nghiệm chung, sở thích tương đồng hoặc giao tiếp cá nhân.
A bond or connection that is formed through shared experiences, mutual interests, or personal dealings.
Mối quan hệ được phát triển từ sự tương tác cá nhân thay vì mối liên hệ chuyên nghiệp hoặc hình thức.
Relationships that are derived from personal interaction rather than professional or formal ties.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Mối quan hệ cá nhân" đề cập đến các mối quan hệ giữa các cá nhân, thường có tính chất thân mật, gần gũi và dựa trên sự tin tưởng, chia sẻ cảm xúc, và tương tác xã hội. Thuật ngữ này phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm tâm lý học, tư vấn và xã hội học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu và cách giao tiếp có thể khác nhau do sự ảnh hưởng văn hóa và xã hội.
"Mối quan hệ cá nhân" đề cập đến các mối quan hệ giữa các cá nhân, thường có tính chất thân mật, gần gũi và dựa trên sự tin tưởng, chia sẻ cảm xúc, và tương tác xã hội. Thuật ngữ này phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm tâm lý học, tư vấn và xã hội học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu và cách giao tiếp có thể khác nhau do sự ảnh hưởng văn hóa và xã hội.
