Bản dịch của từ Personal relationship trong tiếng Việt
Personal relationship
Personal relationship (Noun)
John values his personal relationship with his best friend, Sarah.
John coi trọng mối quan hệ cá nhân với người bạn thân Sarah.
They do not prioritize their personal relationship over their work commitments.
Họ không đặt mối quan hệ cá nhân lên trên cam kết công việc.
Is your personal relationship with family important for your well-being?
Mối quan hệ cá nhân với gia đình có quan trọng cho sự khỏe mạnh của bạn không?
Một mối liên kết hoặc sự kết nối được hình thành thông qua những trải nghiệm chung, sở thích tương đồng hoặc giao tiếp cá nhân.
A bond or connection that is formed through shared experiences, mutual interests, or personal dealings.
John and Sarah have a strong personal relationship built on trust.
John và Sarah có một mối quan hệ cá nhân mạnh mẽ dựa trên lòng tin.
They do not share a personal relationship with their neighbors.
Họ không có mối quan hệ cá nhân với hàng xóm của mình.
Do you think personal relationships affect teamwork in the office?
Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ cá nhân ảnh hưởng đến làm việc nhóm trong văn phòng không?
Mối quan hệ được phát triển từ sự tương tác cá nhân thay vì mối liên hệ chuyên nghiệp hoặc hình thức.
Relationships that are derived from personal interaction rather than professional or formal ties.
Many people value personal relationships over professional connections in their lives.
Nhiều người coi trọng mối quan hệ cá nhân hơn kết nối nghề nghiệp.
Personal relationships do not always lead to successful collaborations in projects.
Mối quan hệ cá nhân không phải lúc nào cũng dẫn đến hợp tác thành công.
How do personal relationships affect your social life and happiness?
Mối quan hệ cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống xã hội của bạn?
"Mối quan hệ cá nhân" đề cập đến các mối quan hệ giữa các cá nhân, thường có tính chất thân mật, gần gũi và dựa trên sự tin tưởng, chia sẻ cảm xúc, và tương tác xã hội. Thuật ngữ này phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm tâm lý học, tư vấn và xã hội học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu và cách giao tiếp có thể khác nhau do sự ảnh hưởng văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp