Bản dịch của từ Personal relationship trong tiếng Việt

Personal relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal relationship(Noun)

pɝˈsɨnəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
pɝˈsɨnəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối liên kết hoặc sự kết nối được hình thành thông qua những trải nghiệm chung, sở thích tương đồng hoặc giao tiếp cá nhân.

A bond or connection that is formed through shared experiences, mutual interests, or personal dealings.

Ví dụ
02

Một loại mối quan hệ liên quan đến sự kết nối gần gũi giữa các cá nhân, thường được đặc trưng bởi sự thân thiết về cảm xúc và tin tưởng.

A type of relationship that involves a close connection between individuals, often characterized by emotional intimacy and trust.

Ví dụ
03

Mối quan hệ được phát triển từ sự tương tác cá nhân thay vì mối liên hệ chuyên nghiệp hoặc hình thức.

Relationships that are derived from personal interaction rather than professional or formal ties.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh