Bản dịch của từ Personal valuable trong tiếng Việt
Personal valuable
Adjective Noun [U/C]

Personal valuable(Adjective)
pɝˈsɨnəl vˈæljəbəl
pɝˈsɨnəl vˈæljəbəl
Ví dụ
Ví dụ
03
Sở hữu cá nhân hoặc được nắm giữ bởi một cá nhân
Privately owned or held by an individual
Ví dụ
Personal valuable(Noun)
pɝˈsɨnəl vˈæljəbəl
pɝˈsɨnəl vˈæljəbəl
01
Một phẩm chất hoặc đặc điểm làm tăng giá trị cho cuộc sống của một người
A quality or characteristic that adds value to a person's life
Ví dụ
02
Một thứ có giá trị hoặc tầm quan trọng đáng kể đối với một cá nhân
Something that is of significant worth or importance to an individual
Ví dụ
03
Các vật phẩm thuộc sở hữu của một người; tài sản
Items owned by a person; belongings
Ví dụ
