Bản dịch của từ Personal valuable trong tiếng Việt

Personal valuable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal valuable(Adjective)

pɝˈsɨnəl vˈæljəbəl
pɝˈsɨnəl vˈæljəbəl
01

Liên quan đến cuộc sống riêng tư, sở thích hoặc tính cách của một người

Related to a person's private life, interests, or character

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc ảnh hưởng đến một người cụ thể thay vì bất kỳ ai khác

Belonging to or affecting a particular person rather than anyone else

Ví dụ
03

Sở hữu cá nhân hoặc được nắm giữ bởi một cá nhân

Privately owned or held by an individual

Ví dụ

Personal valuable(Noun)

pɝˈsɨnəl vˈæljəbəl
pɝˈsɨnəl vˈæljəbəl
01

Một phẩm chất hoặc đặc điểm làm tăng giá trị cho cuộc sống của một người

A quality or characteristic that adds value to a person's life

Ví dụ
02

Một thứ có giá trị hoặc tầm quan trọng đáng kể đối với một cá nhân

Something that is of significant worth or importance to an individual

Ví dụ
03

Các vật phẩm thuộc sở hữu của một người; tài sản

Items owned by a person; belongings

Ví dụ