Bản dịch của từ Pet project trong tiếng Việt
Pet project

Pet project (Noun)
Her pet project involves organizing charity events for the community.
Dự án cá nhân của cô ấy liên quan đến việc tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
John's pet project is to build a playground for underprivileged children.
Dự án cá nhân của John là xây dựng một sân chơi cho trẻ em thiếu may mắn.
The local library's pet project is to promote literacy among adults.
Dự án cá nhân của thư viện địa phương là khuyến khích biết chữ cho người lớn.
Pet project (Verb)
She enjoys working on her pet project after work.
Cô ấy thích làm việc cho dự án cá nhân của mình sau giờ làm.
He spends weekends on his pet project, a community garden.
Anh ấy dành các ngày cuối tuần cho dự án cá nhân của mình, một vườn cộng đồng.
They dedicate their free time to a pet project, teaching children.
Họ dành thời gian rảnh rỗi cho dự án cá nhân, giảng dạy trẻ em.
Cụm từ "pet project" chỉ một dự án hoặc kế hoạch mà cá nhân thực hiện với sự đam mê và thích thú, thường không liên quan đến công việc chính thức hoặc mang tính chất nghiêm túc. Trong tiếng Anh Mỹ, "pet project" được sử dụng phổ biến và thường thể hiện sự yêu thích cá nhân; trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh chính thức. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết giữa hai phiên bản này.
Cụm từ "pet project" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "pet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "petit", có nghĩa là nhỏ bé hoặc yêu quý. Thế kỷ 19, "pet project" được dùng để chỉ những dự án hoặc kế hoạch mà một cá nhân cực kỳ yêu thích hoặc chăm sóc, thường không chính thức và không liên quan đến công việc chính. Ngày nay, cụm từ này chỉ các dự án cá nhân mà người ta đam mê, thể hiện sự kết nối giữa sở thích cá nhân và hoạt động sáng tạo.
Cụm từ "pet project" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi kỹ năng nói và viết. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về sở thích cá nhân, dự án nhỏ hoặc sáng kiến phục vụ mục đích cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ những dự án yêu thích mà cá nhân đầu tư thời gian và tâm huyết, thường không mang tính thương mại mà chủ yếu nhằm thoả mãn sở thích hoặc đam mê cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp