Bản dịch của từ Pet project trong tiếng Việt

Pet project

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pet project (Noun)

pˈɛtɚpədʒɨkt
pˈɛtɚpədʒɨkt
01

Một dự án hoặc hoạt động cá nhân mà một người đặc biệt quan tâm hoặc dành thời gian cho nó, thường không nhận được thù lao bằng tiền.

A personal project or activity that one takes particular interest in or devotes time to usually without receiving monetary compensation.

Ví dụ

Her pet project involves organizing charity events for the community.

Dự án cá nhân của cô ấy liên quan đến việc tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

John's pet project is to build a playground for underprivileged children.

Dự án cá nhân của John là xây dựng một sân chơi cho trẻ em thiếu may mắn.

The local library's pet project is to promote literacy among adults.

Dự án cá nhân của thư viện địa phương là khuyến khích biết chữ cho người lớn.

Pet project (Verb)

pˈɛtɚpədʒɨkt
pˈɛtɚpədʒɨkt
01

Dành thời gian hoặc nỗ lực cho một dự án hoặc hoạt động cá nhân mà một người đặc biệt quan tâm.

To devote time or effort to a personal project or activity that one takes particular interest in.

Ví dụ

She enjoys working on her pet project after work.

Cô ấy thích làm việc cho dự án cá nhân của mình sau giờ làm.

He spends weekends on his pet project, a community garden.

Anh ấy dành các ngày cuối tuần cho dự án cá nhân của mình, một vườn cộng đồng.

They dedicate their free time to a pet project, teaching children.

Họ dành thời gian rảnh rỗi cho dự án cá nhân, giảng dạy trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pet project/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pet project

Không có idiom phù hợp