Bản dịch của từ Petition for rulemaking trong tiếng Việt
Petition for rulemaking
Noun [U/C]

Petition for rulemaking (Noun)
pətˈɪʃən fˈɔɹ ɹˈulmˌeɪkɨŋ
pətˈɪʃən fˈɔɹ ɹˈulmˌeɪkɨŋ
01
Một yêu cầu chính thức gửi tới cơ quan có thẩm quyền để ban hành một quy tắc hoặc quy định.
A formal request to an authority to enact a rule or regulation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài liệu chứa đựng yêu cầu như vậy.
A document containing such a request.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động yêu cầu một hành động hoặc quyết định đặc biệt liên quan đến các quy trình hành chính.
The act of requesting a particular action or decision regarding administrative procedures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Petition for rulemaking
Không có idiom phù hợp