Bản dịch của từ Petitioned trong tiếng Việt

Petitioned

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petitioned (Verb)

pətˈɪʃnd
pətˈɪʃnd
01

Thực hiện hoặc trình bày một yêu cầu chính thức tới (một cơ quan có thẩm quyền) liên quan đến một nguyên nhân cụ thể.

Make or present a formal request to an authority with respect to a particular cause.

Ví dụ

The community petitioned the city council for better public transportation options.

Cộng đồng đã kiến nghị hội đồng thành phố về các lựa chọn giao thông công cộng tốt hơn.

They did not petitioned for a new park in their neighborhood.

Họ đã không kiến nghị về một công viên mới trong khu phố của họ.

Did the residents petitioned for more affordable housing in 2022?

Cư dân đã kiến nghị về nhà ở giá rẻ hơn vào năm 2022 chưa?

Dạng động từ của Petitioned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Petition

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Petitioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Petitioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Petitions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Petitioning

Petitioned (Noun)

pəˈtɪ.ʃənd
pəˈtɪ.ʃənd
01

Một yêu cầu bằng văn bản chính thức, thường là một yêu cầu có chữ ký của nhiều người, khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền về một nguyên nhân cụ thể.

A formal written request typically one signed by many people appealing to authority in respect of a particular cause.

Ví dụ

The community petitioned the mayor for better public transportation services.

Cộng đồng đã gửi đơn kiến nghị lên thị trưởng về dịch vụ giao thông công cộng tốt hơn.

They did not petition for a new park last year.

Họ đã không gửi đơn kiến nghị về một công viên mới năm ngoái.

Did the students petition the school for longer lunch breaks?

Các học sinh đã gửi đơn kiến nghị lên trường về thời gian nghỉ trưa dài hơn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petitioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petitioned

Không có idiom phù hợp