Bản dịch của từ Petitioned trong tiếng Việt
Petitioned

Petitioned (Verb)
The community petitioned the city council for better public transportation options.
Cộng đồng đã kiến nghị hội đồng thành phố về các lựa chọn giao thông công cộng tốt hơn.
They did not petitioned for a new park in their neighborhood.
Họ đã không kiến nghị về một công viên mới trong khu phố của họ.
Did the residents petitioned for more affordable housing in 2022?
Cư dân đã kiến nghị về nhà ở giá rẻ hơn vào năm 2022 chưa?
Dạng động từ của Petitioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Petition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Petitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petitioning |
Petitioned (Noun)
The community petitioned the mayor for better public transportation services.
Cộng đồng đã gửi đơn kiến nghị lên thị trưởng về dịch vụ giao thông công cộng tốt hơn.
They did not petition for a new park last year.
Họ đã không gửi đơn kiến nghị về một công viên mới năm ngoái.
Did the students petition the school for longer lunch breaks?
Các học sinh đã gửi đơn kiến nghị lên trường về thời gian nghỉ trưa dài hơn chưa?
Họ từ
Từ "petitioned" là dạng quá khứ của động từ "petition", mang nghĩa là yêu cầu hoặc đề nghị chính thức, thường được gửi đến một tổ chức hoặc nhà chức trách. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không thể hiện rõ trên từ này, cả hai đều sử dụng "petitioned" với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nhiều hơn các hình thức kiến nghị chính thức trong các mối quan hệ chính trị và xã hội.
Từ "petitioned" có nguồn gốc từ động từ Latin "petere", có nghĩa là "đòi hỏi, yêu cầu". Trong lịch sử, "petere" đã phát triển thành "petitio" trong tiếng Latin trung cổ, đề cập đến hành động yêu cầu một điều gì đó. Ngày nay, "petitioned" chỉ hành động chính thức, thường là trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội, kiến nghị một điều gì đó đến các cơ quan chức năng hoặc lãnh đạo. Sự phát triển nghĩa này phản ánh truyền thống văn hóa của việc yêu cầu công bằng và quyền lợi trong xã hội.
Từ "petitioned" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, liên quan đến việc yêu cầu chính quyền hoặc tổ chức xem xét một vấn đề cụ thể. Trong các tình huống như đấu tranh cho quyền lợi cộng đồng hoặc kháng cáo quyết định chính thức, "petitioned" thể hiện hành động hợp pháp nhằm thu hút sự chú ý đến một vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp