Bản dịch của từ Petitions trong tiếng Việt

Petitions

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petitions (Noun)

pətˈɪʃnz
pətˈɪʃnz
01

Một yêu cầu chính thức bằng văn bản, thường là yêu cầu có chữ ký của nhiều người, khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền về một lý do cụ thể.

A formal written request typically one signed by many people appealing to authority in respect of a particular cause.

Ví dụ

Many citizens signed petitions for climate action in 2023.

Nhiều công dân đã ký tên vào các kiến nghị về hành động khí hậu năm 2023.

Not everyone supported the petitions against the new school policy.

Không phải ai cũng ủng hộ các kiến nghị chống lại chính sách trường học mới.

Did the city receive enough petitions for public transportation improvements?

Thành phố có nhận đủ kiến nghị để cải thiện giao thông công cộng không?

Dạng danh từ của Petitions (Noun)

SingularPlural

Petition

Petitions

Petitions (Verb)

pətˈɪʃnz
pətˈɪʃnz
01

Thực hiện hoặc trình bày một yêu cầu chính thức tới (cơ quan có thẩm quyền) liên quan đến một nguyên nhân cụ thể.

Make or present a formal request to an authority with respect to a particular cause.

Ví dụ

Many citizens petition the government for better public transportation in 2023.

Nhiều công dân kiến nghị chính phủ cải thiện giao thông công cộng năm 2023.

The community did not petition for the new park last year.

Cộng đồng không kiến nghị cho công viên mới năm ngoái.

Did the students petition the school for more mental health resources?

Các sinh viên có kiến nghị trường về nhiều nguồn lực sức khỏe tâm thần hơn không?

Dạng động từ của Petitions (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Petition

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Petitioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Petitioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Petitions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Petitioning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petitions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petitions

Không có idiom phù hợp