Bản dịch của từ Petitions trong tiếng Việt
Petitions

Petitions (Noun)
Many citizens signed petitions for climate action in 2023.
Nhiều công dân đã ký tên vào các kiến nghị về hành động khí hậu năm 2023.
Not everyone supported the petitions against the new school policy.
Không phải ai cũng ủng hộ các kiến nghị chống lại chính sách trường học mới.
Did the city receive enough petitions for public transportation improvements?
Thành phố có nhận đủ kiến nghị để cải thiện giao thông công cộng không?
Dạng danh từ của Petitions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Petition | Petitions |
Petitions (Verb)
Many citizens petition the government for better public transportation in 2023.
Nhiều công dân kiến nghị chính phủ cải thiện giao thông công cộng năm 2023.
The community did not petition for the new park last year.
Cộng đồng không kiến nghị cho công viên mới năm ngoái.
Did the students petition the school for more mental health resources?
Các sinh viên có kiến nghị trường về nhiều nguồn lực sức khỏe tâm thần hơn không?
Dạng động từ của Petitions (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Petition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Petitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petitioning |
Họ từ
"Petitions" là danh từ chỉ văn bản yêu cầu chính thức được ký bởi một nhóm người, nhằm kêu gọi một cá nhân, tổ chức, cơ quan chính phủ thực hiện hoặc xem xét một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "petitions" gần như tương đồng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "petition" có thể chỉ đến các hình thức yêu cầu hoặc cầu nguyện chính thức trong các ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "petitions" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "petere", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu chính thức, thể hiện mong muốn hoặc sự khẩn cầu từ một cá nhân hoặc nhóm. Vào thế kỷ 14, "petition" được đưa vào tiếng Anh và trở thành thuật ngữ quan trọng trong các thủ tục pháp lý và hành chính, phản ánh rõ ràng tính chất chính thức và nghiêm túc của việc yêu cầu. Ngày nay, "petitions" thường đề cập đến các tài liệu được ký bởi nhiều người nhằm thể hiện sự đồng thuận hoặc yêu cầu một điều gì đó từ cơ quan chức năng.
Từ "petitions" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, do liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và quyền lợi công dân. Trong bối cảnh khác, "petitions" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các yêu cầu chính thức hoặc hành động tập thể, chẳng hạn như yêu cầu cải cách pháp luật, bảo vệ môi trường hoặc quyền lợi của nhóm thiểu số. Từ này thể hiện vai trò của sự tham gia và trách nhiệm công dân trong xã hội.