Bản dịch của từ Pharisee trong tiếng Việt

Pharisee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharisee (Noun)

fˈæɹəsi
fˈæɹisi
01

Một thành viên của một giáo phái do thái cổ đại, nổi bật nhờ việc tuân thủ nghiêm ngặt luật truyền thống và luật thành văn, đồng thời thường được cho là có mục tiêu hướng tới sự thánh thiện cao hơn.

A member of an ancient jewish sect distinguished by strict observance of the traditional and written law and commonly held to have pretensions to superior sanctity.

Ví dụ

The pharisee adhered strictly to Jewish laws and traditions.

Người Pharisê tuân thủ nghiêm ngặt các luật pháp và truyền thống Do Thái.

The Pharisees were known for their emphasis on religious purity.

Pharisê nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào sự trong sạch tôn giáo.

Many considered the Pharisee to be holier than other Jewish sects.

Nhiều người coi Pharisê là linh thiêng hơn so với các phái Do Thái khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharisee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharisee

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.