Bản dịch của từ Pharisee trong tiếng Việt
Pharisee

Pharisee (Noun)
Một thành viên của một giáo phái do thái cổ đại, nổi bật nhờ việc tuân thủ nghiêm ngặt luật truyền thống và luật thành văn, đồng thời thường được cho là có mục tiêu hướng tới sự thánh thiện cao hơn.
A member of an ancient jewish sect distinguished by strict observance of the traditional and written law and commonly held to have pretensions to superior sanctity.
The pharisee adhered strictly to Jewish laws and traditions.
Người Pharisê tuân thủ nghiêm ngặt các luật pháp và truyền thống Do Thái.
The Pharisees were known for their emphasis on religious purity.
Pharisê nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào sự trong sạch tôn giáo.
Many considered the Pharisee to be holier than other Jewish sects.
Nhiều người coi Pharisê là linh thiêng hơn so với các phái Do Thái khác.
Họ từ
Từ "Pharisee" (tiếng Việt: Pharisêu) ám chỉ một nhóm tôn giáo trong thời kỳ cổ đại của Do Thái, nổi bật trong các văn bản tôn giáo như Kinh Thánh. Họ được biết đến với sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và luật lệ tôn giáo, nhưng thường bị chỉ trích vì tính cách tự mãn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "Pharisee" có thể được sử dụng để chỉ những người giả tạo trong đức hạnh hoặc đạo đức, mặc dù nghĩa gốc về tôn giáo vẫn được bảo tồn.
Từ "Pharisee" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "Pharisaeus", được xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Φαρισαῖος" (Pharisaios), chỉ đến một nhóm tôn giáo trong Do Thái giáo vào thế kỷ thứ nhất trước Công Nguyên. Những người Pharisee được biết đến với sự tôn trọng đối với Luật Moses và truyền thống miệng. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ đến những người có tính cách đạo đức giả, phản ánh sự khắt khe của các thành viên Pharisee trong việc tuân thủ quy tắc đạo đức mà không thực sự thực hành tinh thần của chúng.
Từ "Pharisee" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ một nhóm người Do Thái trong thời kỳ cổ đại, hoặc để chỉ những người có thái độ đạo đức giả. Từ này thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học, và phê phán xã hội, thể hiện sự đối kháng với những giá trị phi đạo đức hoặc tính đạo đức giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp