Bản dịch của từ Philomath trong tiếng Việt
Philomath

Philomath (Noun)
Người yêu thích học tập; một sinh viên hoặc học giả, đặc biệt là toán học, triết học tự nhiên, v.v.; (trước đây) cụ thể là †một nhà chiêm tinh hoặc nhà tiên tri (lỗi thời).
A lover of learning a student or scholar especially of mathematics natural philosophy etc formerly specifically †an astrologer or prognosticator obsolete.
John is a philomath who studies various subjects at university.
John là một người yêu thích học hỏi, nghiên cứu nhiều môn tại đại học.
Many students are not philomaths; they dislike studying complex subjects.
Nhiều sinh viên không phải là người yêu thích học hỏi; họ không thích học môn phức tạp.
Is Sarah a philomath interested in mathematics and science?
Sarah có phải là một người yêu thích học hỏi, quan tâm đến toán và khoa học không?
Họ từ
Philomath là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ người yêu thích học hỏi, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học, toán học và nghệ thuật. Người philomath thường có động lực mạnh mẽ trong việc tìm hiểu và khám phá kiến thức mới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, được sử dụng giống nhau trong cả hai ngữ cảnh mà không có biến thể ngữ âm hay nghĩa khác nhau.
Từ "philomath" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với gốc từ "philos" nghĩa là "yêu thích" và "matheia" có nghĩa là "học hỏi" hay "tri thức". Xuất hiện vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để mô tả những người đam mê học hỏi và có sự khao khát hiểu biết. Ngày nay, "philomath" thường chỉ những cá nhân siêng năng trong việc tìm tòi tri thức mới và có niềm đam mê không ngừng trong học tập.
Từ "philomath" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến giáo dục, tri thức và văn hóa. Từ này thường được dùng để chỉ những người yêu thích học hỏi và nghiên cứu, vì vậy trong các ngữ cảnh như thảo luận về đam mê học tập hoặc triết lý giáo dục, nó có thể xuất hiện. Ngoài ra, trong các bối cảnh học thuật, "philomath" cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự tò mò trí thức của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp