Bản dịch của từ Phonemes trong tiếng Việt

Phonemes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonemes (Noun)

fˈoʊnimz
fˈoʊnimz
01

Đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ có tác dụng phân biệt từ này với từ khác.

The smallest unit of sound in a language that distinguishes one word from another.

Ví dụ

English has 44 phonemes that help distinguish different words effectively.

Tiếng Anh có 44 âm vị giúp phân biệt các từ hiệu quả.

Many students do not understand phonemes in social language learning.

Nhiều học sinh không hiểu âm vị trong việc học ngôn ngữ xã hội.

How many phonemes are there in Vietnamese social interactions?

Có bao nhiêu âm vị trong các tương tác xã hội tiếng Việt?

Dạng danh từ của Phonemes (Noun)

SingularPlural

Phoneme

Phonemes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phonemes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonemes

Không có idiom phù hợp