Bản dịch của từ Phonemes trong tiếng Việt
Phonemes

Phonemes (Noun)
English has 44 phonemes that help distinguish different words effectively.
Tiếng Anh có 44 âm vị giúp phân biệt các từ hiệu quả.
Many students do not understand phonemes in social language learning.
Nhiều học sinh không hiểu âm vị trong việc học ngôn ngữ xã hội.
How many phonemes are there in Vietnamese social interactions?
Có bao nhiêu âm vị trong các tương tác xã hội tiếng Việt?
Dạng danh từ của Phonemes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phoneme | Phonemes |
Họ từ
Phonemes là những đơn vị âm thanh cơ bản trong ngôn ngữ, được coi là thành phần nhỏ nhất có thể phân biệt nghĩa của từ. Mỗi ngôn ngữ có hệ thống phoneme riêng, ảnh hưởng đến cách phát âm và hình thành từ vựng. Ví dụ, tiếng Anh có 44 phonemes, bao gồm nguyên âm và phụ âm. Trong môi trường tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa phonemes tại Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong việc phát âm cụ thể của chúng.
Trong ngôn ngữ học, từ "phonemes" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "φωνή" (phōnē), có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Latin không trực tiếp sử dụng từ này nhưng đã tiếp nhận và chuyển hoá nội dung từ tiếng Hy Lạp. Phonemes đại diện cho những đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong một ngôn ngữ, là yếu tố cấu thành âm vị, từ đó liên kết với ngữ nghĩa trong giao tiếp. Sự hiểu biết về phonemes là thiết yếu cho việc phân tích ngữ âm và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "phonemes" có tần suất xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, liên quan đến phát âm và ngữ âm học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ học, giáo dục ngôn ngữ, và các lĩnh vực liên quan đến phát triển khả năng ngôn ngữ trẻ em. "Phonemes" được coi là đơn vị âm thanh cơ bản, ảnh hưởng đến sự hình thành từ ngữ và cách hiểu ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp