Bản dịch của từ Phonological awareness trong tiếng Việt

Phonological awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonological awareness (Noun)

fˌoʊnəlˈɑdʒɨkəl əwˈɛɹnəs
fˌoʊnəlˈɑdʒɨkəl əwˈɛɹnəs
01

Khả năng nhận biết và thao tác với âm thanh trong ngôn ngữ nói, chẳng hạn như âm vị, âm tiết và âm đầu.

The ability to recognize and manipulate sounds in spoken language, such as phonemes, syllables, and onsets.

Ví dụ

Phonological awareness helps children develop strong reading skills in school.

Nhận thức âm vị giúp trẻ phát triển kỹ năng đọc tốt ở trường.

Many parents do not understand phonological awareness's importance for literacy.

Nhiều bậc phụ huynh không hiểu tầm quan trọng của nhận thức âm vị cho khả năng đọc viết.

How can phonological awareness improve communication in social settings?

Nhận thức âm vị có thể cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội như thế nào?

Phonological awareness is crucial for children's reading development in schools.

Nhận thức âm vị rất quan trọng cho sự phát triển đọc của trẻ em trong trường.

Many parents do not understand phonological awareness's role in literacy.

Nhiều bậc phụ huynh không hiểu vai trò của nhận thức âm vị trong khả năng đọc viết.

02

Một kỹ năng quan trọng trong sự phát triển đọc hiểu cho phép trẻ em nhận diện và làm việc với âm thanh của ngôn ngữ.

A crucial skill in reading development that allows children to identify and work with the sounds of their language.

Ví dụ

Phonological awareness helps children read better in social studies classes.

Nhận thức âm vị giúp trẻ đọc tốt hơn trong các lớp học xã hội.

Many parents do not understand phonological awareness's importance for social skills.

Nhiều phụ huynh không hiểu tầm quan trọng của nhận thức âm vị trong kỹ năng xã hội.

How can schools improve phonological awareness in social learning environments?

Các trường có thể cải thiện nhận thức âm vị trong môi trường học xã hội như thế nào?

Phonological awareness helps children improve their reading skills significantly.

Nhận thức âm vị giúp trẻ cải thiện kỹ năng đọc một cách đáng kể.

Many parents do not understand the importance of phonological awareness.

Nhiều phụ huynh không hiểu tầm quan trọng của nhận thức âm vị.

03

Nền tảng cần thiết cho việc tiếp thu đọc hiểu và biết chữ thành công.

An essential foundation for successful reading acquisition and literacy.

Ví dụ

Phonological awareness is crucial for children's reading development in schools.

Nhận thức âm vị rất quan trọng cho sự phát triển đọc của trẻ em trong trường học.

Many parents do not understand phonological awareness's role in literacy.

Nhiều bậc phụ huynh không hiểu vai trò của nhận thức âm vị trong việc đọc viết.

How can phonological awareness improve literacy rates in our community?

Làm thế nào nhận thức âm vị có thể cải thiện tỷ lệ biết chữ trong cộng đồng chúng ta?

Phonological awareness is crucial for children's reading development in schools.

Nhận thức âm vị rất quan trọng cho sự phát triển đọc của trẻ em ở trường.

Many parents do not understand phonological awareness's role in literacy.

Nhiều phụ huynh không hiểu vai trò của nhận thức âm vị trong việc đọc viết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phonological awareness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonological awareness

Không có idiom phù hợp