Bản dịch của từ Phonological awareness trong tiếng Việt

Phonological awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonological awareness(Noun)

fˌoʊnəlˈɑdʒɨkəl əwˈɛɹnəs
fˌoʊnəlˈɑdʒɨkəl əwˈɛɹnəs
01

Khả năng nhận biết và thao tác với âm thanh trong ngôn ngữ nói, chẳng hạn như âm vị, âm tiết và âm đầu.

The ability to recognize and manipulate sounds in spoken language, such as phonemes, syllables, and onsets.

Ví dụ
02

Một kỹ năng quan trọng trong sự phát triển đọc hiểu cho phép trẻ em nhận diện và làm việc với âm thanh của ngôn ngữ.

A crucial skill in reading development that allows children to identify and work with the sounds of their language.

Ví dụ
03

Nền tảng cần thiết cho việc tiếp thu đọc hiểu và biết chữ thành công.

An essential foundation for successful reading acquisition and literacy.

Ví dụ