Bản dịch của từ Phosgenite trong tiếng Việt
Phosgenite
Phosgenite (Noun)
Một khoáng chất quý hiếm thuộc hệ tinh thể tứ giác bao gồm cacbonat và clorua chì, pb₂co₃cl₂, và xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu hoặc màu vàng nhạt, chủ yếu là sản phẩm của quá trình phong hóa quặng chì.
A rare mineral of the tetragonal crystal system which consists of a carbonate and chloride of lead pb₂co₃cl₂ and occurs as colourless or pale yellow crystals chiefly as a product of the weathering of lead ores.
Phosgenite is found in old lead mines across the United States.
Phosgenite được tìm thấy trong các mỏ chì cũ ở Hoa Kỳ.
Many people do not know about phosgenite's unique properties and uses.
Nhiều người không biết về các đặc tính và ứng dụng độc đáo của phosgenite.
Is phosgenite commonly used in social discussions about minerals?
Phosgenite có thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội về khoáng sản không?