Bản dịch của từ Photoplatemaking trong tiếng Việt
Photoplatemaking
Noun [U/C]

Photoplatemaking (Noun)
fˌoʊtoʊplˌeɪtˈeɪkəmɨŋ
fˌoʊtoʊplˌeɪtˈeɪkəmɨŋ
01
Quá trình sản xuất bản in bằng cách sử dụng các phương pháp chụp ảnh.
The process of producing printing plates using photographic methods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Công nghệ được sử dụng trong việc tạo ra phương tiện in ấn liên quan đến các vật liệu nhạy cảm với ánh sáng.
A technology used in the creation of print media involving light-sensitive materials.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp trong nghệ thuật đồ họa để tái tạo hình ảnh lên một bề mặt.
A method in graphic arts for reproducing images onto a substrate.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Photoplatemaking
Không có idiom phù hợp