Bản dịch của từ Physical symptom trong tiếng Việt

Physical symptom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical symptom (Noun)

fˈɪzɨkəl sˈɪmptəm
fˈɪzɨkəl sˈɪmptəm
01

Một dấu hiệu cụ thể về một tình trạng hoặc bệnh có thể được quan sát hoặc cảm nhận.

A tangible indication of a condition or disease that can be observed or felt.

Ví dụ

Many people show physical symptoms of anxiety during social situations.

Nhiều người có triệu chứng thể chất của lo âu trong các tình huống xã hội.

Not everyone experiences physical symptoms when they feel socially anxious.

Không phải ai cũng có triệu chứng thể chất khi họ cảm thấy lo âu xã hội.

Do you think physical symptoms affect social interactions among young adults?

Bạn có nghĩ rằng triệu chứng thể chất ảnh hưởng đến tương tác xã hội của người trẻ không?

02

Một dấu hiệu dễ nhận thấy liên quan đến một căn bệnh hoặc rối loạn sức khỏe.

A noticeable sign that is associated with an illness or health disorder.

Ví dụ

Many people ignore physical symptoms of stress in social situations.

Nhiều người bỏ qua triệu chứng thể chất của căng thẳng trong tình huống xã hội.

She does not recognize her physical symptoms during social gatherings.

Cô ấy không nhận ra triệu chứng thể chất của mình trong các buổi gặp mặt xã hội.

What physical symptoms do you notice when feeling anxious socially?

Bạn nhận thấy triệu chứng thể chất nào khi cảm thấy lo lắng trong xã hội?

03

Bất kỳ biểu hiện vật lý nào của một vấn đề tâm lý hoặc cảm xúc.

Any physical manifestation of a psychological or emotional issue.

Ví dụ

Many people show physical symptoms when they feel stressed socially.

Nhiều người có triệu chứng vật lý khi họ cảm thấy căng thẳng xã hội.

He does not exhibit any physical symptoms of anxiety in gatherings.

Anh ấy không có triệu chứng vật lý nào của lo âu trong các buổi gặp mặt.

Do you think physical symptoms affect social interactions negatively?

Bạn có nghĩ rằng triệu chứng vật lý ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical symptom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical symptom

Không có idiom phù hợp