Bản dịch của từ Physical therapy trong tiếng Việt

Physical therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical therapy (Noun)

fˈɪzɪkl ɵˈɛɹəpi
fˈɪzɪkl ɵˈɛɹəpi
01

Một loại điều trị cho chấn thương hoặc khuyết tật liên quan đến các bài tập và hoạt động thể chất nhằm cải thiện chuyển động và chất lượng cuộc sống.

A type of treatment for injuries or disabilities that involves exercises and physical activities to improve movement and quality of life.

Ví dụ

Physical therapy helps many people recover from serious injuries each year.

Vật lý trị liệu giúp nhiều người hồi phục sau chấn thương nghiêm trọng mỗi năm.

Physical therapy does not only benefit athletes but also everyday people.

Vật lý trị liệu không chỉ có lợi cho vận động viên mà còn cho người bình thường.

Does physical therapy improve the quality of life for seniors in hospitals?

Vật lý trị liệu có cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi trong bệnh viện không?

Physical therapy helped John recover from his knee injury last year.

Vật lý trị liệu đã giúp John phục hồi chấn thương đầu gối năm ngoái.

Many people do not understand the benefits of physical therapy.

Nhiều người không hiểu lợi ích của vật lý trị liệu.

02

Cách tiếp cận phục hồi chức năng sử dụng các bài tập, liệu pháp thủ công và các phương pháp khác để nâng cao chức năng thể chất.

Rehabilitation approach that uses exercises, manual therapy, and other modalities to enhance physical function.

Ví dụ

Many people benefit from physical therapy after surgery or injury.

Nhiều người được hưởng lợi từ vật lý trị liệu sau phẫu thuật hoặc chấn thương.

Physical therapy does not always guarantee quick recovery for everyone.

Vật lý trị liệu không phải lúc nào cũng đảm bảo phục hồi nhanh chóng cho mọi người.

Is physical therapy effective for chronic pain management in patients?

Vật lý trị liệu có hiệu quả trong việc quản lý đau mãn tính cho bệnh nhân không?

Many patients benefit from physical therapy after knee surgery.

Nhiều bệnh nhân được hưởng lợi từ vật lý trị liệu sau phẫu thuật đầu gối.

Physical therapy does not replace surgery for everyone.

Vật lý trị liệu không thay thế phẫu thuật cho mọi người.

03

Một nghề chăm sóc sức khỏe nhằm phục hồi, duy trì và thúc đẩy chức năng thể chất tối ưu và chất lượng cuộc sống.

A healthcare profession aimed at restoring, maintaining, and promoting optimal physical function and quality of life.

Ví dụ

Physical therapy improves lives for many elderly people in our community.

Vật lý trị liệu cải thiện cuộc sống cho nhiều người cao tuổi trong cộng đồng.

Physical therapy does not always require expensive equipment or facilities.

Vật lý trị liệu không phải lúc nào cũng cần thiết bị hoặc cơ sở đắt tiền.

Does physical therapy help children with disabilities in our city?

Vật lý trị liệu có giúp trẻ em khuyết tật ở thành phố chúng ta không?

Physical therapy helps many people recover after serious injuries like accidents.

Vật lý trị liệu giúp nhiều người phục hồi sau tai nạn nghiêm trọng.

Physical therapy does not only assist athletes; it benefits everyone needing recovery.

Vật lý trị liệu không chỉ hỗ trợ vận động viên; nó có lợi cho mọi người cần phục hồi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical therapy

Không có idiom phù hợp