Bản dịch của từ Piggybacking trong tiếng Việt

Piggybacking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piggybacking (Verb)

01

Đi du lịch trên máy bay, tàu hỏa hoặc phương tiện bằng cách sắp xếp để người khác chở bạn.

To travel on an airplane train or vehicle by arranging for someone else to carry you.

Ví dụ

Many students are piggybacking on their friends' travel plans to save money.

Nhiều sinh viên đang nhờ bạn bè lên kế hoạch du lịch để tiết kiệm tiền.

Not everyone likes piggybacking on others for social events and gatherings.

Không phải ai cũng thích nhờ vả người khác trong các sự kiện xã hội.

Are you piggybacking on your classmates for the upcoming concert trip?

Bạn có đang nhờ bạn cùng lớp cho chuyến đi hòa nhạc sắp tới không?

Piggybacking (Noun)

01

Hành động mang người hoặc đồ vật trên lưng hoặc như một tải trọng bổ sung trên xe.

The action of carrying people or things on your back or as an extra load on a vehicle.

Ví dụ

Many children enjoy piggybacking on their parents during social events.

Nhiều đứa trẻ thích cưỡi trên lưng cha mẹ trong các sự kiện xã hội.

Piggybacking is not allowed on public transport in our city.

Việc cưỡi trên lưng người khác không được phép trên phương tiện công cộng ở thành phố chúng tôi.

Is piggybacking common at birthday parties for kids?

Việc cưỡi trên lưng có phổ biến trong các bữa tiệc sinh nhật cho trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Piggybacking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piggybacking

Không có idiom phù hợp