Bản dịch của từ Piggybacking trong tiếng Việt
Piggybacking

Piggybacking (Verb)
Many students are piggybacking on their friends' travel plans to save money.
Nhiều sinh viên đang nhờ bạn bè lên kế hoạch du lịch để tiết kiệm tiền.
Not everyone likes piggybacking on others for social events and gatherings.
Không phải ai cũng thích nhờ vả người khác trong các sự kiện xã hội.
Are you piggybacking on your classmates for the upcoming concert trip?
Bạn có đang nhờ bạn cùng lớp cho chuyến đi hòa nhạc sắp tới không?
Piggybacking (Noun)
Many children enjoy piggybacking on their parents during social events.
Nhiều đứa trẻ thích cưỡi trên lưng cha mẹ trong các sự kiện xã hội.
Piggybacking is not allowed on public transport in our city.
Việc cưỡi trên lưng người khác không được phép trên phương tiện công cộng ở thành phố chúng tôi.
Is piggybacking common at birthday parties for kids?
Việc cưỡi trên lưng có phổ biến trong các bữa tiệc sinh nhật cho trẻ em không?
Họ từ
Thuật ngữ "piggybacking" chỉ hành động tận dụng một hệ thống, dịch vụ hoặc nguồn lực đã có sẵn để đạt được lợi ích, thường mà không cần tạo ra một cấu trúc mới. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "piggybacking" thường ám chỉ việc khai thác mạng không dây của người khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng đồng nhất về nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm tùy theo vùng miền.
Từ "piggybacking" có nguồn gốc từ cụm từ cổ "pig back", xuất hiện vào thế kỷ 16, có nghĩa là "cõng lợn". Về sau, hình thức này được chuyển hóa thành dạng "piggyback" để chỉ việc mang theo ai đó hoặc cái gì đó trên lưng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tận dụng hoặc sử dụng một hệ thống, quy trình, hoặc dịch vụ mà không cần xây dựng từ đầu. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất cõng mang ban đầu.
Từ "piggybacking" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các khái niệm khoa học hoặc kinh tế, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng từ này khi bàn luận về các phương pháp học tập hoặc tiếp cận mới, ví dụ như trong thị trường công nghệ và tiếp thị. Từ này thường chỉ hành động tận dụng lợi ích từ một nguồn lực hiện có, đặc biệt trong các ngành nghề liên quan đến hợp tác hoặc phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp