Bản dịch của từ Pile on trong tiếng Việt

Pile on

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pile on(Verb)

pˈaɪl ˈɑn
pˈaɪl ˈɑn
01

Tăng hoặc bổ sung một cái gì đó, thường là theo cách quá mức hoặc áp đảo.

To increase or augment something typically in an excessive or overwhelming manner

Ví dụ
02

Chỉ trích hoặc buộc tội ai đó.

To heap criticism or accusations upon someone

Ví dụ
03

Áp đặt thêm gánh nặng hoặc trách nhiệm cho ai đó.

To impose an additional burden or responsibility on someone

Ví dụ

Pile on(Noun)

pˈaɪl ˈɑn
pˈaɪl ˈɑn
01

Một nhóm hoặc tập hợp, đặc biệt là những người tham gia vào cùng một hoạt động hoặc mục tiêu.

A group or collection especially of people engaged in the same activity or pursuit

Ví dụ
02

Một số lượng lớn các mặt hàng được xếp chồng lên nhau.

A large quantity or number of items stacked together

Ví dụ