Bản dịch của từ Pile on trong tiếng Việt
Pile on
Verb Noun [U/C]

Pile on(Verb)
pˈaɪl ˈɑn
pˈaɪl ˈɑn
Ví dụ
03
Áp đặt thêm gánh nặng hoặc trách nhiệm cho ai đó.
To impose an additional burden or responsibility on someone
Ví dụ
Pile on(Noun)
pˈaɪl ˈɑn
pˈaɪl ˈɑn
01
Một nhóm hoặc tập hợp, đặc biệt là những người tham gia vào cùng một hoạt động hoặc mục tiêu.
A group or collection especially of people engaged in the same activity or pursuit
Ví dụ
