Bản dịch của từ Pin code trong tiếng Việt
Pin code

Pin code (Noun)
Một dãy chữ số được sử dụng để xác định một khu vực địa lý cụ thể nhằm mục đích gửi thư.
A series of digits used to identify a specific geographic area for the purpose of delivering mail.
My pin code is 10001 for New York City.
Mã bưu chính của tôi là 10001 cho Thành phố New York.
Her pin code is not valid for the delivery service.
Mã bưu chính của cô ấy không hợp lệ cho dịch vụ giao hàng.
What is the pin code for your neighborhood?
Mã bưu chính cho khu phố của bạn là gì?
Mã số nhận dạng duy nhất được gán cho một tài khoản cá nhân.
A unique identification number assigned to an individual account.
My pin code for online banking is 1234.
Mã pin của tôi cho ngân hàng trực tuyến là 1234.
I don't remember my pin code for the social media account.
Tôi không nhớ mã pin của tài khoản mạng xã hội.
What is your pin code for the government app?
Mã pin của bạn cho ứng dụng chính phủ là gì?
Một mã được sử dụng để xác minh bảo mật.
A code used for security verification.
Everyone needs a pin code to access their bank account securely.
Mọi người cần mã pin để truy cập tài khoản ngân hàng một cách an toàn.
Not everyone remembers their pin code for online shopping.
Không phải ai cũng nhớ mã pin của họ khi mua sắm trực tuyến.
What is your pin code for the community service app?
Mã pin của bạn cho ứng dụng dịch vụ cộng đồng là gì?
Mã PIN (Personal Identification Number) là một chuỗi số ngắn được sử dụng để xác thực danh tính của người sử dụng trong các giao dịch điện tử hoặc truy cập tài khoản. Mã PIN thường từ 4 đến 6 chữ số và cần được bảo mật cẩn thận để bảo vệ thông tin cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, "PIN" có thể đồng nghĩa với "mã số cá nhân", nhưng cách sử dụng tương đối giống nhau.
Thuật ngữ "pin code" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "pin" là viết tắt của "Personal Identification Number", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "numerus" nghĩa là "số". "Code" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "codex", chỉ một quyển sách hoặc tài liệu. Lịch sử thuật ngữ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ thông tin và bảo mật, nó chỉ một chuỗi số dùng để xác thực danh tính cá nhân trong các giao dịch điện tử. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu bảo mật thông tin trong xã hội hiện đại.
Chữ "pin code" (mã PIN) thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và viết, với tần suất tương đối thấp. Từ này thường liên quan đến các tình huống bảo mật, như truy cập tài khoản ngân hàng hoặc điện thoại di động. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "pin code" được sử dụng phổ biến để chỉ mã bảo mật trong giao dịch điện tử hoặc xác thực danh tính cá nhân.