Bản dịch của từ Pin code trong tiếng Việt

Pin code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pin code (Noun)

01

Một dãy chữ số được sử dụng để xác định một khu vực địa lý cụ thể nhằm mục đích gửi thư.

A series of digits used to identify a specific geographic area for the purpose of delivering mail.

Ví dụ

My pin code is 10001 for New York City.

Mã bưu chính của tôi là 10001 cho Thành phố New York.

Her pin code is not valid for the delivery service.

Mã bưu chính của cô ấy không hợp lệ cho dịch vụ giao hàng.

What is the pin code for your neighborhood?

Mã bưu chính cho khu phố của bạn là gì?

02

Mã số nhận dạng duy nhất được gán cho một tài khoản cá nhân.

A unique identification number assigned to an individual account.

Ví dụ

My pin code for online banking is 1234.

Mã pin của tôi cho ngân hàng trực tuyến là 1234.

I don't remember my pin code for the social media account.

Tôi không nhớ mã pin của tài khoản mạng xã hội.

What is your pin code for the government app?

Mã pin của bạn cho ứng dụng chính phủ là gì?

03

Một mã được sử dụng để xác minh bảo mật.

A code used for security verification.

Ví dụ

Everyone needs a pin code to access their bank account securely.

Mọi người cần mã pin để truy cập tài khoản ngân hàng một cách an toàn.

Not everyone remembers their pin code for online shopping.

Không phải ai cũng nhớ mã pin của họ khi mua sắm trực tuyến.

What is your pin code for the community service app?

Mã pin của bạn cho ứng dụng dịch vụ cộng đồng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pin code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pin code

Không có idiom phù hợp