Bản dịch của từ Pinacoidal trong tiếng Việt
Pinacoidal

Pinacoidal (Adjective)
Về bản chất hoặc liên quan đến pinacoid; = pinacoid; chỉ định cụ thể dạng tinh thể ba nghiêng có tâm đối xứng; (của sự phân tách) xảy ra song song với một trong các bề mặt hình pinacoidal của tinh thể.
Of the nature of or relating to a pinacoid pinacoid specifically designating a triclinic crystal form having a centre of symmetry of cleavage occurring parallel to one of the pinacoidal surfaces of a crystal.
The pinacoidal structure of the crystal fascinated the geology students at Harvard.
Cấu trúc pinacoidal của tinh thể đã làm sinh viên địa chất tại Harvard thích thú.
The researchers did not find any pinacoidal crystals in the local mines.
Các nhà nghiên cứu đã không tìm thấy tinh thể pinacoidal nào trong các mỏ địa phương.
Are pinacoidal crystals common in the mineral samples from Vietnam?
Có phải tinh thể pinacoidal phổ biến trong các mẫu khoáng sản từ Việt Nam không?
Từ "pinacoidal" là một thuật ngữ trong lĩnh vực hình học và tinh thể học, chỉ một cấu trúc có hình dạng tương tự như một mặt phẳng hoặc một tấm phiến. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường liên quan đến các tinh thể có mặt cắt ngang song song với các mặt phẳng nhất định. Mặc dù "pinacoidal" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Từ "pinacoidal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinaculum", mang nghĩa là "bảng" hoặc "tấm". Trong ngữ cảnh hóa học và tinh thể học, "pinacoidal" chỉ đến cấu trúc hoặc hình dạng liên quan đến các mặt phẳng phẳng, giống như các tấm vật liệu được ghép lại. Khái niệm này phản ánh đặc điểm của các hình dạng tinh thể trong các cấu trúc đa diện, thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các tinh thể trong nghiên cứu khoa học hiện đại.
Từ "pinacoidal" có tần suất sử dụng hạn chế trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về từ vựng và đọc hiểu, nơi nó có thể xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và vật lý. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành mô tả cấu trúc tinh thể hoặc các thuộc tính của vật liệu. Từ này chủ yếu xuất hiện ở cấp độ cao, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.