Bản dịch của từ Pindling trong tiếng Việt
Pindling
Pindling (Adjective)
The pindling child struggled to keep up with his friends outside.
Cậu bé yếu ớt gặp khó khăn để theo kịp bạn bè bên ngoài.
Her pindling argument did not convince anyone during the debate.
Lập luận yếu ớt của cô ấy không thuyết phục được ai trong cuộc tranh luận.
Is that pindling dog healthy enough to participate in the event?
Chó yếu ớt đó có đủ sức khỏe để tham gia sự kiện không?
Từ "pindling" là một tính từ khá hiếm trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "pindle", có nghĩa là 'vô nghĩa' hoặc 'không đáng kể.' Từ này thường chỉ một cái gì đó nhỏ bé, yếu ớt hoặc ít giá trị. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không được sử dụng phổ biến và thường nằm trong văn cảnh văn học cổ hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện, với không có khác biệt đáng kể về nghĩa.
Từ "pindling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pindle", mang nghĩa là đi vòng vo hoặc đùa giỡn. Căn nguyên Latin của từ này có thể liên quan đến "pendulus", có nghĩa là "treo lơ lửng". Qua thời gian, nghĩa của "pindling" đã chuyển sang mô tả hành vi không nghiêm túc, nhấn mạnh sự thiếu nghiêm trọng trong hành động. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự tầm thường hoặc câu chuyện không quan trọng.
Từ "pindling" hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và môi trường nói chung, từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc tình huống nhỏ nhặt, không quan trọng. Tuy nhiên, do tính chất ít phổ biến, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong văn phong mang tính chất nghệ thuật hoặc phê bình, phản ánh sự đánh giá thấp một vấn đề nào đó.