Bản dịch của từ Pine knot trong tiếng Việt

Pine knot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pine knot (Noun)

01

Một khúc gỗ thông, đặc biệt khi đốt làm nhiên liệu cho lửa hoặc để thắp sáng.

A knot of pinewood especially when burned as fuel for a fire or to provide illumination.

Ví dụ

The pine knot crackled in the fireplace, filling the room with warmth.

Khúc gỗ thông kêu rít trong lò sưởi, làm ấm cả phòng.

Don't use pine knots for lighting during the social gathering, it's too smoky.

Đừng dùng khúc gỗ thông để làm đèn trong buổi tụ tập xã hội, quá khói.

Did you know that pine knots were traditionally used for illumination?

Bạn có biết rằng khúc gỗ thông truyền thống được sử dụng để chiếu sáng không?

02

Được sử dụng trong sự so sánh hoặc ví dụ, ám chỉ đến độ dẻo dai hoặc độ cứng của nút thông.

Used in comparisons or similes with allusion to the toughness or hardness of a pine knot.

Ví dụ

Her determination was like a pine knot, unyielding and strong.

Sự quyết tâm của cô ấy giống như một nút thông, cứng nhắc và mạnh mẽ.

His essay lacked the pine knot needed to impress the examiner.

Bài luận của anh ấy thiếu sự cứng nhắc cần thiết để gây ấn tượng với người chấm.

Did you compare his work ethic to a pine knot in the interview?

Bạn đã so sánh đạo đức làm việc của anh ấy với một nút thông trong cuộc phỏng vấn chưa?

03

Mang tính tượng hình. người hoặc vật được coi là cứng rắn và bền bỉ như một nút thông. bây giờ hiếm.

Figurative a person or thing considered to be as tough or enduring as a pine knot now rare.

Ví dụ

She is a pine knot, always standing strong in difficult situations.

Cô ấy là một nút thông, luôn kiên cường trong tình huống khó khăn.

He is not a pine knot, often giving up easily when challenged.

Anh ấy không phải là một nút thông, thường dễ bỏ cuộc khi bị thách thức.

Is she a pine knot, able to withstand criticism and pressure?

Cô ấy có phải là một nút thông, có thể chịu đựng sự phê bình và áp lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pine knot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pine knot

Không có idiom phù hợp