Bản dịch của từ Pine knot trong tiếng Việt
Pine knot

Pine knot (Noun)
Một khúc gỗ thông, đặc biệt khi đốt làm nhiên liệu cho lửa hoặc để thắp sáng.
A knot of pinewood especially when burned as fuel for a fire or to provide illumination.
The pine knot crackled in the fireplace, filling the room with warmth.
Khúc gỗ thông kêu rít trong lò sưởi, làm ấm cả phòng.
Don't use pine knots for lighting during the social gathering, it's too smoky.
Đừng dùng khúc gỗ thông để làm đèn trong buổi tụ tập xã hội, quá khói.
Did you know that pine knots were traditionally used for illumination?
Bạn có biết rằng khúc gỗ thông truyền thống được sử dụng để chiếu sáng không?
Được sử dụng trong sự so sánh hoặc ví dụ, ám chỉ đến độ dẻo dai hoặc độ cứng của nút thông.
Used in comparisons or similes with allusion to the toughness or hardness of a pine knot.
Her determination was like a pine knot, unyielding and strong.
Sự quyết tâm của cô ấy giống như một nút thông, cứng nhắc và mạnh mẽ.
His essay lacked the pine knot needed to impress the examiner.
Bài luận của anh ấy thiếu sự cứng nhắc cần thiết để gây ấn tượng với người chấm.
Did you compare his work ethic to a pine knot in the interview?
Bạn đã so sánh đạo đức làm việc của anh ấy với một nút thông trong cuộc phỏng vấn chưa?
She is a pine knot, always standing strong in difficult situations.
Cô ấy là một nút thông, luôn kiên cường trong tình huống khó khăn.
He is not a pine knot, often giving up easily when challenged.
Anh ấy không phải là một nút thông, thường dễ bỏ cuộc khi bị thách thức.
Is she a pine knot, able to withstand criticism and pressure?
Cô ấy có phải là một nút thông, có thể chịu đựng sự phê bình và áp lực không?
"Pine knot" là thuật ngữ chỉ phần gỗ cứng hình thành do sự tăng trưởng không đồng đều của cây thông, thường gặp ở những nơi có cây thông phát triển tự nhiên. Trong ngữ cảnh văn hóa, "pine knot" còn được sử dụng để chỉ một loại đèn truyền thống trong văn hóa dân gian Mỹ, thường được làm từ gỗ thông. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức này để chỉ cùng một ý nghĩa.
Thuật ngữ "pine knot" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh "pine" (cây thông) và "knot" (nút thắt hoặc cục). Cây thông, xuất phát từ tiếng Old English "pīn", có lịch sử liên quan đến việc sử dụng gỗ của nó trong xây dựng và chế tạo đồ vật. "Knot" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "knut", chỉ những nút thắt trong gỗ. Kết hợp lại, "pine knot" thường chỉ một loại gỗ thô có tính chất chống cháy, được dùng như một ngọn đuốc trong truyền thống văn hóa.
Từ "pine knot" không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến gỗ thông và các ứng dụng trong thủ công mỹ nghệ hay làm lửa. Trong các ngữ cảnh khác, "pine knot" thường được sử dụng trong lĩnh vực phát triển sản phẩm bằng gỗ hoặc trong văn hóa dân gian khi mô tả các đồ vật hoặc phong tục liên quan đến lửa trại.