Bản dịch của từ Pinking trong tiếng Việt
Pinking

Pinking (Verb)
She is pinking the edges of her fabric for the community project.
Cô ấy đang cắt răng cưa các mép vải cho dự án cộng đồng.
They are not pinking the fabric for the charity event this year.
Họ không cắt răng cưa vải cho sự kiện từ thiện năm nay.
Are you pinking the fabric for the local school festival?
Bạn có đang cắt răng cưa vải cho lễ hội trường địa phương không?
Pinking (Noun)
The dress had pinking along its hem, making it look unique.
Chiếc váy có đường zigzag ở viền, khiến nó trông độc đáo.
The tablecloth did not have any pinking on its edges at all.
Khăn trải bàn hoàn toàn không có đường zigzag ở các cạnh.
Does this fabric feature pinking for a decorative touch?
Vải này có đường zigzag để trang trí không?
Họ từ
Pinking là thuật ngữ chỉ quá trình tạo ra các răng cưa trên mép vải để ngăn ngừa tình trạng xơ hoặc tưa. Từ này thường được sử dụng trong ngành may mặc và thời trang. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được xem như là một thuật ngữ chuyên ngành cụ thể, trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "pinking shears" để chỉ công cụ cụ thể dùng cho mục đích này. Phát âm của từ trong cả hai phiên bản tương đối giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "pinking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pink", bắt nguồn từ tiếng Đức "pink" có nghĩa là "đâm", "chọc". Thuật ngữ này thường chỉ hành động tạo ra một đường viền chéo hoặc hoa văn trên vải bằng cách sử dụng kéo cắt, bắt đầu từ thế kỷ 16. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pinking" không chỉ đề cập đến hành động cắt vải mà còn mở rộng để mô tả một kỹ thuật cắt sắc nét nhằm ngăn ngừa việc vải bị rạn hoặc tưa. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại biểu hiện rõ nét trong kỹ thuật may vá, nơi sự chính xác và thẩm mỹ được ưu tiên.
Từ "pinking" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong bối cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, "pinking" thường được sử dụng để chỉ một kỹ thuật gia công vải, liên quan đến việc cắt mép vải để ngăn chặn việc tưa chỉ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực thực phẩm, liên quan đến việc chế biến hoặc điều chỉnh hương vị trong diễn ngôn ẩm thực. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh thường ngày còn hạn chế, chủ yếu trong các bài giảng hoặc tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

