Bản dịch của từ Pinking trong tiếng Việt

Pinking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinking (Verb)

pˈɪŋkɨŋ
pˈɪŋkɨŋ
01

Trang trí mép vải bằng một loạt các đường rạch nhỏ và các mép được cắt thành điểm.

Decorate the edge of fabric with a series of tiny slits and edges cut into points.

Ví dụ

She is pinking the edges of her fabric for the community project.

Cô ấy đang cắt răng cưa các mép vải cho dự án cộng đồng.

They are not pinking the fabric for the charity event this year.

Họ không cắt răng cưa vải cho sự kiện từ thiện năm nay.

Are you pinking the fabric for the local school festival?

Bạn có đang cắt răng cưa vải cho lễ hội trường địa phương không?

Pinking (Noun)

pˈɪŋkɨŋ
pˈɪŋkɨŋ
01

Trang trí theo hình zíc zắc dọc theo mép mảnh vải, thường tạo thành hoa văn hình vỏ sò.

A zigzag decoration along the edge of a piece of cloth often forming a scalloped design.

Ví dụ

The dress had pinking along its hem, making it look unique.

Chiếc váy có đường zigzag ở viền, khiến nó trông độc đáo.

The tablecloth did not have any pinking on its edges at all.

Khăn trải bàn hoàn toàn không có đường zigzag ở các cạnh.

Does this fabric feature pinking for a decorative touch?

Vải này có đường zigzag để trang trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was a beautiful mechanical keyboard that I had my eyes on for months [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My girlfriend, who is a hopeless romantic and a huge K-drama fan, left there a heart-shaped love lock with our names on it a couple of months ago [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Pinking

Không có idiom phù hợp