Bản dịch của từ Pinochle trong tiếng Việt
Pinochle

Pinochle (Noun)
Một trò chơi bài ở bắc mỹ dành cho hai người chơi trở lên sử dụng gói 48 lá bài bao gồm hai lá bài trong số đó từ chín đến át, mục tiêu là ghi điểm cho các cách kết hợp khác nhau và giành chiến thắng.
A north american card game for two or more players using a 48card pack consisting of two of each card from nine to ace the object being to score points for various combinations and to win tricks.
Let's play a game of pinochle after dinner tonight.
Chúng ta hãy chơi một trò chơi pinochle sau bữa tối nay.
I don't know how to play pinochle, can you teach me?
Tôi không biết cách chơi pinochle, bạn có thể dạy tôi không?
Is pinochle a popular card game in North America?
Pinochle có phải là trò chơi bài phổ biến ở Bắc Mỹ không?
Họ từ
Pinochle là một trò chơi bài truyền thống, phổ biến ở Hoa Kỳ, thường được chơi bởi bốn người với hai đội. Trò chơi sử dụng bộ bài 48 lá (cắt bớt phần nào đó của bộ bài tiêu chuẩn 52 lá) và tập trung vào việc tạo thành các bộ bài mạnh và đánh bại đối thủ thông qua chiến thuật. Trong khi thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh giải trí và thi đấu ở các vùng nói tiếng Anh.
Từ "pinochle" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Bauernschnaps", kết hợp giữa "Bauer" (nông dân) và "Schnaps" (rượu) trong văn hóa chơi bài. Thuật ngữ này đã được Việt hóa, phổ biến tại các cộng đồng người Đức ở Mỹ vào thế kỷ 19. Cách chơi khác biệt của pinochle, dựa trên việc đánh bài và thu thập điểm số, liên quan mật thiết đến yếu tố xã hội và chiến thuật, giúp nó giữ vững vị thế trong các trò chơi bàn hiện đại.
Từ "pinochle" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một trò chơi bài ít phổ biến và không nằm trong chủ đề học thuật hay giao tiếp thường ngày. "Pinochle" thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội như trò chơi giải trí hoặc văn hóa tại Mỹ, và nó được sử dụng chủ yếu khi người ta thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc trò chơi bài truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp