Bản dịch của từ Pinpricking trong tiếng Việt
Pinpricking

Pinpricking (Adjective)
Điều đó châm chích như một cái ghim; gây ra những phiền toái nhỏ nhặt, khó chịu.
That pricks like a pin causing petty annoyance irritating.
His pinpricking comments annoyed everyone during the social event last week.
Những bình luận châm chọc của anh ấy đã làm mọi người khó chịu trong sự kiện xã hội tuần trước.
The pinpricking questions from the audience were not helpful at all.
Những câu hỏi châm chọc từ khán giả hoàn toàn không hữu ích.
Are her pinpricking remarks always meant to be funny or serious?
Những nhận xét châm chọc của cô ấy luôn có ý định hài hước hay nghiêm túc không?
Pinpricking (Noun)
Một vết kim châm; hành động chích bằng ghim.
A pinprick the action of pricking with a pin.
The pinpricking of balloons at parties can be quite fun.
Hành động châm bóng bay tại các bữa tiệc có thể rất thú vị.
Pinpricking people's feelings is not a good way to socialize.
Châm chọc cảm xúc của mọi người không phải là cách tốt để giao tiếp.
Is pinpricking a common practice in social gatherings?
Liệu việc châm chọc có phải là một thói quen phổ biến trong các buổi gặp gỡ không?
Mang tính tượng hình. một sự xui xẻo hoặc khó chịu nhỏ; những lời chỉ trích hoặc chỉ trích nhỏ nhặt và dai dẳng.
Figurative a minor misfortune or irritation petty and persistent goading or criticism.
Her constant pinpricking made him feel inadequate in social situations.
Những lời châm chọc liên tục khiến anh cảm thấy không đủ tốt trong xã hội.
The pinpricking comments from friends did not affect her confidence.
Những bình luận châm chọc từ bạn bè không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô.
Why do people engage in pinpricking during social gatherings?
Tại sao mọi người lại châm chọc nhau trong các buổi gặp gỡ xã hội?
"Pinpricking" là một danh từ chỉ hành vi châm đâm nhẹ nhàng, thường liên quan đến việc tạo ra những tác động nhỏ nhưng có thể gây khó chịu hoặc khó khăn cho một ai đó. Từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen trong bối cảnh vật lý, như việc dùng kim châm vào da, hoặc theo nghĩa bóng, chỉ những chỉ trích nhỏ nhặt gây ảnh hưởng đến tâm lý. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, chủ yếu phụ thuộc vào cách sử dụng và mục đích giao tiếp của người nói.
Từ "pinpricking" có nguồn gốc từ hợp nhất hai từ "pin" (đinh ghim) và "prick" (đâm, châm). "Pin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinna", nghĩa là cánh, trong khi "prick" xuất phát từ tiếng Latin "pungere", nghĩa là châm. Lịch sử từ này phản ánh hành động nhẹ nhàng hoặc gây khó chịu thông qua một đinh ghim nhỏ, và hiện tại nó thường được sử dụng để miêu tả những tác động hoặc chi tiết nhỏ nhưng có thể gây phiền toái.
Từ "pinpricking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc hoặc bài nói liên quan đến nghệ thuật, tâm lý hoặc cảm xúc. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động làm khó chịu một cách tinh tế hoặc không đáng kể, thường trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc công việc. Việc hiểu rõ từ này có thể giúp người học nhận diện các sắc thái trong ngôn ngữ tiếng Anh.