Bản dịch của từ Planning authority trong tiếng Việt
Planning authority
Noun [U/C]

Planning authority (Noun)
plˈænɨŋ əθˈɔɹəti
plˈænɨŋ əθˈɔɹəti
01
Cơ quan chính phủ hoặc cơ quan chịu trách nhiệm về quy hoạch đô thị và các quy định phát triển.
A governmental body or agency responsible for urban planning and development regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thực thể cấp phép, cho phép hoặc chấp thuận cho việc xây dựng và sử dụng đất.
An entity that grants permissions, permits, or approvals for construction and land use.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tổ chức giám sát sự tuân thủ với các quy định về quy hoạch và chính sách sử dụng đất.
An organization that oversees compliance with zoning laws and land use policies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Planning authority
Không có idiom phù hợp