Bản dịch của từ Planted doubts trong tiếng Việt
Planted doubts

Planted doubts (Noun)
Cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu niềm tin.
A feeling of uncertainty or lack of conviction.
Many people planted doubts about the new social policy in 2023.
Nhiều người đã gieo rắc nghi ngờ về chính sách xã hội mới năm 2023.
They did not plant doubts about the community project at the meeting.
Họ không gieo rắc nghi ngờ về dự án cộng đồng tại cuộc họp.
Did the recent events plant doubts in your mind about social change?
Liệu các sự kiện gần đây có gieo rắc nghi ngờ trong tâm trí bạn về thay đổi xã hội không?
Nỗi lo hoặc lo lắng được gieo vào tâm trí của một người để gây ra sự do dự.
Concerns or worries that are sown in a person's mind to provoke indecision.
Many people planted doubts about the new policy in the community meeting.
Nhiều người đã gieo rắc nghi ngờ về chính sách mới trong cuộc họp cộng đồng.
She did not plant doubts in her friend's mind about the event.
Cô ấy không gieo rắc nghi ngờ trong tâm trí bạn mình về sự kiện.
Did the media plant doubts about the safety of the new park?
Liệu truyền thông có gieo rắc nghi ngờ về sự an toàn của công viên mới không?
Một chiến lược để tạo ra sự không chắc chắn trong một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận.
A strategy to introduce uncertainty in a conversation or argument.
Many people planted doubts about the election results in 2020.
Nhiều người đã gieo nghi ngờ về kết quả bầu cử năm 2020.
Experts did not plant doubts about climate change during the conference.
Các chuyên gia đã không gieo nghi ngờ về biến đổi khí hậu trong hội nghị.
Did politicians plant doubts about the new social policies last year?
Các chính trị gia có gieo nghi ngờ về các chính sách xã hội mới năm ngoái không?
"Planted doubts" là một cụm từ chỉ việc cố ý nuôi dưỡng hoặc tạo ra sự nghi ngờ trong tâm trí của người khác, thường nhằm mục đích thao túng hoặc kiểm soát cảm xúc và hành động của họ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng cụm từ có thể phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, chính trị và truyền thông, khi đề cập đến các chiến lược nhằm làm xói mòn niềm tin.