Bản dịch của từ Platform base trong tiếng Việt
Platform base

Platform base (Noun)
The community center built a new platform base for events.
Trung tâm cộng đồng đã xây dựng một nền tảng mới cho các sự kiện.
The platform base was not used for any social gatherings last year.
Nền tảng không được sử dụng cho bất kỳ buổi gặp mặt xã hội nào năm ngoái.
Is the platform base ready for the social festival next month?
Nền tảng đã sẵn sàng cho lễ hội xã hội tháng tới chưa?
Cấu trúc nền tảng hoặc hỗ trợ cho một nền tảng, thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật.
The foundation or support structure for a platform, often used in technical contexts.
The platform base supports many social media applications like Facebook and Twitter.
Nền tảng hỗ trợ nhiều ứng dụng mạng xã hội như Facebook và Twitter.
The platform base does not include outdated social networking features.
Nền tảng không bao gồm các tính năng mạng xã hội lỗi thời.
Does the platform base allow for new social connections and interactions?
Nền tảng có cho phép kết nối và tương tác xã hội mới không?
Một nhóm công nghệ hoặc dịch vụ phục vụ như một nền tảng cho việc phát triển và triển khai các ứng dụng hoặc dịch vụ.
A group of technologies or services that serve as a foundation for the development and deployment of applications or services.
Facebook is a popular platform base for social networking applications.
Facebook là nền tảng phổ biến cho các ứng dụng mạng xã hội.
Twitter is not just a platform base for news sharing.
Twitter không chỉ là nền tảng cho việc chia sẻ tin tức.
What features make Instagram a strong platform base for influencers?
Những tính năng nào làm cho Instagram trở thành nền tảng mạnh cho người ảnh hưởng?