Bản dịch của từ Play it safe trong tiếng Việt

Play it safe

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play it safe(Idiom)

01

Tránh đưa ra quyết định mạo hiểm; chọn cách tiếp cận thận trọng.

To avoid taking risks; to choose a cautious approach.

Ví dụ
02

Ưu tiên an toàn hoặc bảo mật hơn là lợi ích tiềm năng.

To prioritize safety or security over potential gains.

Ví dụ
03

Tránh những hành động có thể dẫn đến rắc rối hoặc nguy hiểm.

To refrain from actions that could lead to trouble or danger.

Ví dụ