Bản dịch của từ Play it safe trong tiếng Việt
Play it safe

Play it safe (Idiom)
Many people play it safe by staying home during the pandemic.
Nhiều người chọn ở nhà trong thời gian đại dịch để an toàn.
Students should not play it safe when expressing their opinions in class.
Học sinh không nên quá cẩn trọng khi bày tỏ ý kiến trong lớp.
Do you think it's wise to play it safe in social situations?
Bạn có nghĩ rằng cẩn trọng trong các tình huống xã hội là khôn ngoan không?
Ưu tiên an toàn hoặc bảo mật hơn là lợi ích tiềm năng.
To prioritize safety or security over potential gains.
Many people choose to play it safe during social gatherings.
Nhiều người chọn chơi an toàn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not play it safe when making new friends.
Họ không chơi an toàn khi kết bạn mới.
Should we play it safe at the upcoming party next week?
Chúng ta có nên chơi an toàn trong bữa tiệc sắp tới không?
Many students play it safe during group discussions to avoid conflict.
Nhiều sinh viên chơi an toàn trong các cuộc thảo luận nhóm để tránh xung đột.
Students should not play it safe when sharing their unique ideas.
Sinh viên không nên chơi an toàn khi chia sẻ ý tưởng độc đáo của họ.
Do you think students play it safe in social situations at school?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên chơi an toàn trong các tình huống xã hội ở trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp