Bản dịch của từ Play the white man trong tiếng Việt

Play the white man

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play the white man (Phrase)

plˈeɪ ðə wˈaɪt mˈæn
plˈeɪ ðə wˈaɪt mˈæn
01

Hành xử một cách công bằng hoặc danh dự.

To behave in a fair or honorable manner.

Ví dụ

In discussions, we should always play the white man to everyone.

Trong các cuộc thảo luận, chúng ta nên cư xử công bằng với mọi người.

He did not play the white man during the debate last week.

Anh ấy đã không cư xử công bằng trong cuộc tranh luận tuần trước.

Do you think politicians play the white man in their speeches?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia cư xử công bằng trong các bài phát biểu không?

02

Hành động theo cách phù hợp với các chuẩn mực xã hội truyền thống phương tây, thường liên quan đến các mối quan hệ chủng tộc.

To act in a way that conforms to traditional western social norms, often in a context involving race relations.

Ví dụ

In discussions, he often plays the white man to avoid conflict.

Trong các cuộc thảo luận, anh ấy thường đóng vai người da trắng để tránh xung đột.

She doesn't play the white man during our social gatherings.

Cô ấy không đóng vai người da trắng trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

Why do some people feel the need to play the white man?

Tại sao một số người cảm thấy cần phải đóng vai người da trắng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play the white man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play the white man

Không có idiom phù hợp