Bản dịch của từ Plenipotentiary trong tiếng Việt
Plenipotentiary

Plenipotentiary (Adjective)
Có đầy đủ quyền lực để hành động độc lập.
Having full power to take independent action.
The plenipotentiary representative negotiated the treaty at the social summit.
Đại diện toàn quyền đã thương lượng hiệp ước tại hội nghị xã hội.
The plenipotentiary authority was not present during the community meeting.
Quyền lực toàn quyền không có mặt trong cuộc họp cộng đồng.
Is the plenipotentiary envoy arriving for the social event tomorrow?
Đại sứ toàn quyền có đến sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Plenipotentiary (Noun)
Một người, đặc biệt là một nhà ngoại giao, được đầu tư toàn bộ quyền hành động độc lập thay mặt chính phủ của họ, điển hình là ở nước ngoài.
A person especially a diplomat invested with the full power of independent action on behalf of their government typically in a foreign country.
The plenipotentiary represented the United States at the climate summit.
Đại diện toàn quyền đã đại diện cho Hoa Kỳ tại hội nghị khí hậu.
No plenipotentiary attended the meeting about social justice reforms.
Không có đại diện toàn quyền nào tham dự cuộc họp về cải cách công bằng xã hội.
Is the plenipotentiary from France arriving for the social event?
Đại diện toàn quyền từ Pháp có đến sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Plenipotentiary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plenipotentiary | Plenipotentiaries |
Họ từ
Từ "plenipotentiary" được định nghĩa là một đặc phái viên hoặc một người có quyền hạn tối cao để đại diện cho tổ chức, thường là trong lĩnh vực ngoại giao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ nơi người nói. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc ngoại giao, thể hiện quyền lực và trách nhiệm trong việc tiếp cận và thương thuyết các vấn đề quốc tế.
Từ "plenipotentiary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plenipotens", trong đó "pleni-" có nghĩa là "đầy đủ" và "potens" mang nghĩa là "có sức mạnh". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh ngoại giao để chỉ những cá nhân được trao quyền lực toàn quyền để đại diện cho một quốc gia. Đến nay, nghĩa của từ đã mở rộng, chỉ những người đại diện có quyền quyết định trong một lĩnh vực nhất định, giữ vai trò quan trọng trong các cuộc thương thảo và thỏa thuận.
Từ "plenipotentiary" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh thông thường hơn được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngoại giao, liên quan đến các đại diện có quyền hạn đầy đủ để thực hiện các quyết định hoặc đàm phán. Sự xuất hiện của nó trong văn bản học thuật và chính trị cũng phản ánh tính chất chuyên biệt và yêu cầu kiến thức cao về mối quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp