Bản dịch của từ Podia trong tiếng Việt

Podia

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Podia (Noun)

pˈoʊdiə
pˈoʊdiə
01

Đế hoặc chân nhô ra của bức tượng hoặc vật trang trí khác hỗ trợ phần chính.

The projecting bases or feet of a statue or other ornament that support the main part.

Ví dụ

The podia of the statue were beautifully crafted by local artisans.

Bệ của bức tượng được chế tác tinh xảo bởi các nghệ nhân địa phương.

The podia did not match the statue's overall design and color scheme.

Bệ không phù hợp với thiết kế và màu sắc tổng thể của bức tượng.

What materials are used for the podia in modern sculptures?

Những vật liệu nào được sử dụng cho bệ trong các tác phẩm điêu khắc hiện đại?

Dạng danh từ của Podia (Noun)

SingularPlural

Podium

Podiums

Podia (Verb)

pˈoʊdiə
pˈoʊdiə
01

Thì quá khứ của động từ "pode" trong tiếng bồ đào nha, có nghĩa là "có thể" hoặc "có thể".

The past tense of the verb pode in portuguese meaning can or be able to.

Ví dụ

In 2020, many people podia attend social events despite restrictions.

Vào năm 2020, nhiều người đã có thể tham gia sự kiện xã hội mặc dù có hạn chế.

She podia not join the community meeting last week.

Cô ấy đã không thể tham gia cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did they podia participate in the charity event last month?

Họ đã có thể tham gia sự kiện từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/podia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Podia

Không có idiom phù hợp