Bản dịch của từ Poetic license trong tiếng Việt

Poetic license

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poetic license (Noun)

poʊˈɛtɨk lˈaɪsəns
poʊˈɛtɨk lˈaɪsəns
01

Sự tự do của các nhà văn và nghệ sĩ để rời xa sự thật hoặc các quy tắc thông thường nhằm tạo ra hiệu ứng hoặc truyền đạt ý nghĩa.

The freedom of writers and artists to depart from fact or conventional rules in order to create an effect or convey a meaning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giấy phép được cấp cho một nhà thơ để đi lệch khỏi các quy tắc ngôn ngữ hoặc hình thức chuẩn.

A license granted to a poet to deviate from standard rules of language or form.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực hành đi lệch khỏi sự thật nhân danh biểu đạt nghệ thuật.

The practice of taking liberties with the truth in the name of artistic expression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poetic license/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poetic license

Không có idiom phù hợp