Bản dịch của từ Point of presence trong tiếng Việt

Point of presence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point of presence (Noun)

pˈɔɪnt ˈʌv pɹˈɛzəns
pˈɔɪnt ˈʌv pɹˈɛzəns
01

Địa điểm vật lý nơi hai hoặc nhiều mạng hoặc thiết bị viễn thông kết nối với nhau.

A physical location where two or more networks or telecommunications devices interconnect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điểm truy cập mạng để khách hàng kết nối với nhà cung cấp dịch vụ.

A network access point for customers to connect to a service provider.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong máy tính, nó đề cập đến một địa điểm vật lý được nhà cung cấp dịch vụ sử dụng để đặt thiết bị mạng và cung cấp dịch vụ.

In computing, it refers to a physical site used by a service provider to house network equipment and provide services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Point of presence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point of presence

Không có idiom phù hợp