Bản dịch của từ Police power trong tiếng Việt

Police power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Police power(Noun)

pəlˈis pˈaʊɚ
pəlˈis pˈaʊɚ
01

Quyền lực của chính phủ để điều chỉnh hành vi và thực thi trật tự vì lợi ích của công dân.

The authority of a government to regulate behavior and enforce order for the welfare of its citizens.

Ví dụ
02

Khả năng của nhà nước để duy trì trật tự và an toàn công cộng.

The capacity of the state to maintain public order and safety.

Ví dụ
03

Quyền của nhà nước để thi hành pháp luật và ngăn chặn hoặc trừng phạt tội phạm.

The power of the state to enforce laws and prevent or punish crime.

Ví dụ