Bản dịch của từ Pollock trong tiếng Việt
Pollock

Pollock (Noun)
Pollock is a popular fish in many social gatherings.
Pollock là một loại cá phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not like pollock due to its texture.
Nhiều người không thích pollock vì kết cấu của nó.
Is pollock often served at community events in your area?
Pollock có thường được phục vụ tại các sự kiện cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Pollock (Verb)
Để câu cá minh thái.
To fish for pollock.
They often pollock in the icy waters of Alaska.
Họ thường câu cá pollock ở vùng nước lạnh Alaska.
She does not pollock during the winter months.
Cô ấy không câu cá pollock trong những tháng mùa đông.
Do you know how to pollock effectively?
Bạn có biết cách câu cá pollock hiệu quả không?
Pollock là tên gọi chung cho một số loài cá thuộc họ Gadidae, chủ yếu được tìm thấy ở các vùng nước Bắc Cực và Bắc Đại Tây Dương. Loài cá này nổi bật với thịt trắng mềm và thường được chế biến thành các món ăn khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ "pollock" có nghĩa giống như trong tiếng Anh Mỹ, song có thể có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm. Pha trộn giữa các nền văn hóa ẩm thực đã góp phần làm phong phú thêm cách thức chế biến và tiêu thụ pollock ở từng khu vực.
Từ "pollock" xuất phát từ tiếng Anh cổ "polec", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pala", mang nghĩa là "thìa" hoặc "cái muỗng", dùng để chỉ hình dạng của con cá này. Pollock chính là tên của một loại cá trong họ cá thu, phổ biến ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương. Từ thế kỷ 19, pollock đã trở thành một nguồn thực phẩm quan trọng, gắn liền với các nền văn hóa ẩm thực ven biển, phản ánh sự phát triển bền vững trong ngành đánh bắt cá.
Từ "pollock" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết), chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến cá. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, đặc biệt là các món ăn hải sản, hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về sinh thái học biển. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, thực phẩm và động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp