Bản dịch của từ Pommel trong tiếng Việt
Pommel

Pommel (Noun)
The pommel of the sword was beautifully designed by John Smith.
Pommel của thanh kiếm được thiết kế đẹp bởi John Smith.
The pommel on my dagger is not very comfortable to hold.
Pommel trên con dao của tôi không thoải mái khi cầm.
Is the pommel of this old-fashioned gun made of brass?
Pommel của khẩu súng cổ này có làm bằng đồng không?
The pommel on my saddle is very comfortable for long rides.
Pommel trên yên ngựa của tôi rất thoải mái cho những chuyến đi dài.
The pommel does not support the rider properly during rough terrain.
Pommel không hỗ trợ người cưỡi đúng cách trên địa hình gồ ghề.
Is the pommel adjustable on this new saddle design?
Pommel có điều chỉnh được trên thiết kế yên ngựa mới này không?
Họ từ
Từ "pommel" chỉ một phần nhô lên ở đầu của một cái gì đó, đặc biệt là trên yên ngựa hoặc các loại vũ khí như kiếm. Trong tiếng Anh, "pommel" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, từ này còn có thể đề cập đến các hình thức trang trí hoặc điểm nhấn trong thiết kế.
Từ "pommel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pomellus", có nghĩa là "trái cây nhỏ" hoặc "mũi nhọn". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa trong tiếng Pháp cổ ("pomel") để ám chỉ đầu của một thanh kiếm hoặc tay cầm. Ngày nay, "pommel" thường chỉ phần nhô ra ở đầu tay cầm của công cụ hoặc vũ khí, giữ vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ cầm nắm và kiểm soát. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa hình thức và chức năng trong thiết kế.
Từ "pommel" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, do nó chủ yếu liên quan đến một bộ phận cụ thể của đồ vật, chẳng hạn như vỏ bọc trên một cái yên ngựa hay một chiếc dao. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, vật lý, hoặc nghệ thuật, đặc biệt là khi nói đến thiết bị thể dục hoặc thiết kế thủ công. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản học thuật có thể liên quan đến các chủ đề về cấu trúc và hình thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp