Bản dịch của từ Pommel horse trong tiếng Việt

Pommel horse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pommel horse (Noun)

pˈɑməl hˈɔɹs
pˈɑməl hˈɔɹs
01

Một thiết bị tập thể dục có thân hình trụ, được bọc bằng da, trên đó vận động viên thể dục thực hiện các bài tập liên quan đến đu và nhảy.

A piece of gym equipment with a cylindrical body covered with leather on which a gymnast does exercises involving swinging and leaping.

Ví dụ

The pommel horse is essential for gymnasts in competitions like Olympics.

Ngựa tay xách rất cần thiết cho các vận động viên trong các cuộc thi như Olympics.

Many gymnasts do not practice on the pommel horse regularly.

Nhiều vận động viên không tập luyện trên ngựa tay xách thường xuyên.

Is the pommel horse used in all gymnastics competitions worldwide?

Ngựa tay xách có được sử dụng trong tất cả các cuộc thi thể dục nghệ thuật trên toàn thế giới không?

Pommel horse (Verb)

pˈɑməl hˈɔɹs
pˈɑməl hˈɔɹs
01

Đánh hoặc tấn công liên tục, đặc biệt là bằng nắm đấm.

To hit or strike repeatedly especially with the fists.

Ví dụ

Many students pommel horse during fights at school events.

Nhiều học sinh đánh nhau trong các sự kiện trường.

Students do not pommel horse each other in peaceful discussions.

Học sinh không đánh nhau trong các cuộc thảo luận hòa bình.

Do students really pommel horse at the local community center?

Có phải học sinh thực sự đánh nhau tại trung tâm cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pommel horse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pommel horse

Không có idiom phù hợp