Bản dịch của từ Portamento trong tiếng Việt
Portamento
Portamento (Noun)
Her portamento during the performance was smooth and impressive.
Cô ấy thể hiện portamento một cách mượt mà và ấn tượng.
The singer's lack of portamento affected the overall quality of the song.
Sự thiếu portamento của ca sĩ ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của bài hát.
Did you notice the violinist's portamento in the classical music piece?
Bạn có để ý đến portamento của nghệ sĩ violin trong bản nhạc cổ điển không?
Her piano performance was characterized by a smooth portamento technique.
Bài biểu diễn piano của cô ấy được đặc trưng bởi kỹ thuật portamento mượt mà.
He avoided using portamento in his piano recital to showcase precision.
Anh ấy tránh sử dụng portamento trong buổi biểu diễn piano để thể hiện sự chính xác.
Did the pianist incorporate portamento into the musical piece intentionally?
Người chơi piano đã cố ý kết hợp portamento vào bản nhạc không?