Bản dịch của từ Portamento trong tiếng Việt

Portamento

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portamento (Noun)

01

Trượt từ nốt này sang nốt khác, đặc biệt là khi hát hoặc chơi violin.

A slide from one note to another especially in singing or playing the violin.

Ví dụ

Her portamento during the performance was smooth and impressive.

Cô ấy thể hiện portamento một cách mượt mà và ấn tượng.

The singer's lack of portamento affected the overall quality of the song.

Sự thiếu portamento của ca sĩ ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của bài hát.

Did you notice the violinist's portamento in the classical music piece?

Bạn có để ý đến portamento của nghệ sĩ violin trong bản nhạc cổ điển không?

02

Chơi piano theo cách trung gian giữa legato và staccato.

Piano playing in a manner intermediate between legato and staccato.

Ví dụ

Her piano performance was characterized by a smooth portamento technique.

Bài biểu diễn piano của cô ấy được đặc trưng bởi kỹ thuật portamento mượt mà.

He avoided using portamento in his piano recital to showcase precision.

Anh ấy tránh sử dụng portamento trong buổi biểu diễn piano để thể hiện sự chính xác.

Did the pianist incorporate portamento into the musical piece intentionally?

Người chơi piano đã cố ý kết hợp portamento vào bản nhạc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Portamento cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portamento

Không có idiom phù hợp