Bản dịch của từ Portlandite trong tiếng Việt
Portlandite

Portlandite (Noun)
Một khoáng chất thuộc hệ tinh thể lục giác là một dạng canxi hydroxit xuất hiện tự nhiên dưới dạng các tấm nhỏ không màu và là sản phẩm phổ biến của quá trình hydrat hóa xi măng portland.
A mineral of the hexagonal crystal system that is a form of calcium hydroxide that occurs naturally as minute colourless plates and is a common product of the hydration of portland cement.
Portlandite is often found in concrete structures after hydration.
Portlandite thường được tìm thấy trong các cấu trúc bê tông sau khi hydrat hóa.
Portlandite is not harmful to the environment when used properly.
Portlandite không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.
Is portlandite present in all types of Portland cement?
Portlandite có có mặt trong tất cả các loại xi măng Portland không?
Portlandite, hay còn gọi là calcium hydroxide, là một khoáng vật được hình thành trong quá trình thủy hóa của xi măng portland. Công thức hóa học của nó là Ca(OH)₂. Portlandite đóng vai trò quan trọng trong quá trình hydrat hóa xi măng, ảnh hưởng đến độ ổn định và tính chất cơ lý của bê tông. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này đều sử dụng từ "portlandite", không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "portlandite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Portland", chỉ về hòn đảo Portland ở Anh, nơi loại đá vôi có chứa khoáng sản này được khai thác. Về mặt hóa học, portlandite là một dạng của canxi hydroxide (Ca(OH)₂), thường hình thành trong quá trình hydrat hóa xi măng. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này phản ánh sự quan trọng của portlandite trong ngành xây dựng và vật liệu xây dựng, đặc biệt trong việc cải thiện tính chất của bê tông.
Portlandite, hợp chất hóa học Cα(OH)₂, là một từ chuyên môn thường gặp trong lĩnh vực khoa học vật liệu và xây dựng, đặc biệt trong ngành xi măng và bê tông. Tần suất xuất hiện của nó trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, do đây không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các bài viết, thí nghiệm hoặc nghiên cứu liên quan đến hóa học và công nghệ vật liệu. Các tình huống sử dụng điển hình bao gồm thảo luận về đặc tính cơ học của bê tông hoặc quá trình hydrat hóa của xi măng.