Bản dịch của từ Hydration trong tiếng Việt
Hydration

Hydration (Noun)
Online social platforms require constant hydration for real-time updates.
Các nền tảng xã hội trực tuyến yêu cầu quá trình hydrat hóa liên tục để cập nhật theo thời gian thực.
Hydration of user profiles ensures the latest information is displayed accurately.
Việc hydrat hóa hồ sơ người dùng đảm bảo thông tin mới nhất được hiển thị chính xác.
The social media feed relies on hydration to show new posts instantly.
Nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội dựa vào quá trình hydrat hóa để hiển thị các bài đăng mới ngay lập tức.
Proper hydration is crucial for athletes before and after workouts.
Uống đủ nước là điều quan trọng đối với các vận động viên trước và sau khi tập luyện.
During the marathon, Sarah's hydration strategy helped her maintain her pace.
Trong cuộc chạy marathon, chiến lược uống nước của Sarah đã giúp cô duy trì tốc độ của mình.
Hydration stations were set up along the route to provide water.
Các trạm cấp nước được thiết lập dọc theo tuyến đường để cung cấp nước.
(lập trình hướng đối tượng) quá trình điền vào một đối tượng với dữ liệu được tải từ nguồn dữ liệu.
(object-oriented programming) the process of populating an object with data loaded from a data source.
Proper hydration of user profiles is essential for accurate data representation.
Việc cung cấp dữ liệu hồ sơ người dùng đúng cách là điều cần thiết để thể hiện dữ liệu chính xác.
The social media platform ensures hydration of new user accounts daily.
Nền tảng truyền thông xã hội đảm bảo quá trình lưu trữ các tài khoản người dùng mới hàng ngày.
Hydration of friend lists allows for seamless connections among users.
Việc cung cấp dữ liệu danh sách bạn bè cho phép kết nối liền mạch giữa những người dùng.
Họ từ
Hydration khái quát mô tả quá trình cơ thể hấp thụ nước để duy trì các chức năng sinh lý, bao gồm điều hòa nhiệt độ, vận chuyển chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ pháp Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "hydration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hydratio", được hình thành từ "hydra", mang nghĩa là "nước". Từ này đã được sử dụng trong khoa học để chỉ quá trình kết hợp với nước, cũng như vai trò của nước trong các phản ứng sinh hóa. Qua thời gian, khái niệm này đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác, như y học và thể thao, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của nước cho sức khỏe và hiệu suất cơ thể.
Từ "hydration" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng và thể thao. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi nói về tầm quan trọng của nước trong cơ thể và các biện pháp duy trì sức khỏe. Ngoài ra, "hydration" cũng được sử dụng phổ biến trong y học và lĩnh vực thể hình, nơi mà nước đóng vai trò quyết định trong hiệu suất và phục hồi cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

