Bản dịch của từ Posset trong tiếng Việt

Posset

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posset (Noun)

pˈɑsɪt
pˈɑsɪt
01

Một thức uống làm từ sữa nóng pha với rượu bia, rượu vang hoặc loại rượu khác và thường có hương vị gia vị.

A drink made of hot milk curdled with ale, wine, or other alcohol and typically flavoured with spices.

Ví dụ

At the social gathering, guests were served posset as a traditional drink.

Tại buổi họp mặt giao lưu, khách được phục vụ posset như một thức uống truyền thống.

The recipe for the posset included hot milk, ale, and aromatic spices.

Công thức pha chế posset bao gồm sữa nóng, rượu bia và gia vị thơm.

Posset was a popular beverage enjoyed during festive celebrations in history.

Posset là một loại đồ uống phổ biến được thưởng thức trong các lễ hội trong lịch sử.

02

Một món tráng miệng lạnh làm từ kem đặc, thường có hương vị chanh.

A cold dessert made from thickened cream, typically flavoured with lemon.

Ví dụ

The social event featured posset as a refreshing dessert option.

Sự kiện xã hội giới thiệu posset như một lựa chọn tráng miệng sảng khoái.

The hostess served a delightful posset to her guests at the party.

Bà chủ nhà đã phục vụ món posset thú vị cho các vị khách của mình tại bữa tiệc.

Posset with a hint of lemon was a popular choice among attendees.

Posset với một chút chanh là lựa chọn phổ biến của những người tham dự.

Posset (Verb)

pˈɑsɪt
pˈɑsɪt
01

(của một em bé) nôn ra sữa đông.

(of a baby) regurgitate curdled milk.

Ví dụ

The baby posset after feeding.

Bé bú sau khi bú.

She quickly cleaned up the posset on the couch.

Cô nhanh chóng dọn dẹp tư thế nằm trên ghế dài.

Parents are used to the baby posset during burping.

Cha mẹ đã quen với tư thế của bé khi ợ hơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posset

Không có idiom phù hợp