Bản dịch của từ Posset trong tiếng Việt
Posset

Posset (Noun)
At the social gathering, guests were served posset as a traditional drink.
Tại buổi họp mặt giao lưu, khách được phục vụ posset như một thức uống truyền thống.
The recipe for the posset included hot milk, ale, and aromatic spices.
Công thức pha chế posset bao gồm sữa nóng, rượu bia và gia vị thơm.
Posset was a popular beverage enjoyed during festive celebrations in history.
Posset là một loại đồ uống phổ biến được thưởng thức trong các lễ hội trong lịch sử.
The social event featured posset as a refreshing dessert option.
Sự kiện xã hội giới thiệu posset như một lựa chọn tráng miệng sảng khoái.
The hostess served a delightful posset to her guests at the party.
Bà chủ nhà đã phục vụ món posset thú vị cho các vị khách của mình tại bữa tiệc.
Posset with a hint of lemon was a popular choice among attendees.
Posset với một chút chanh là lựa chọn phổ biến của những người tham dự.
Posset (Verb)
(của một em bé) nôn ra sữa đông.
(of a baby) regurgitate curdled milk.
The baby posset after feeding.
Bé bú sau khi bú.
She quickly cleaned up the posset on the couch.
Cô nhanh chóng dọn dẹp tư thế nằm trên ghế dài.
Parents are used to the baby posset during burping.
Cha mẹ đã quen với tư thế của bé khi ợ hơi.
Họ từ
"Posset" là thuật ngữ chỉ một loại thức uống truyền thống được chế biến từ sữa nóng, thường được kết hợp với rượu hoặc gia vị như tiêu. Thuật ngữ này xuất phát từ thế kỷ 16 và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pósitos", có nghĩa là "đặt vào". Ngày nay, "posset" được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Anh, tuy nhiên, không có phiên bản tương đương phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh đương đại, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa ẩm thực.
Từ "posset" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "poculum", nghĩa là "cốc" hay "ly". Trong tiếng Anh cổ, "posset" chỉ một loại thức uống nóng, thường có sữa và rượu, được tiêu thụ trong các bữa tiệc hoặc dịp lễ. Thuật ngữ này đã phát triển thành một biểu tượng cho sự hiếu khách và sự sang trọng trong ẩm thực. Ngày nay, "posset" còn được sử dụng để chỉ các món tráng miệng dạng kem, nhấn mạnh đặc tính nhẹ nhàng, mịn màng trong cấu trúc và hương vị.
Từ "posset" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ cổ, thường được nhắc đến trong các văn bản về ẩm thực hoặc lịch sử, đặc biệt liên quan đến đồ uống truyền thống có chứa sữa và gia vị. Trong ngữ cảnh hiện đại, "posset" chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thống ẩm thực hoặc các bài viết mang tính văn hóa. Từ này không thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, dẫn đến sự hiếm gặp trong tài liệu học thuật và kiểm tra tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp