Bản dịch của từ Postmark trong tiếng Việt

Postmark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postmark (Noun)

pˈoʊstmɑɹk
pˈoʊstmɑɹk
01

Dấu chính thức được đóng trên thư hoặc bưu kiện khác, cho biết địa điểm, ngày, giờ gửi và dùng để hủy tem bưu chính.

An official mark stamped on a letter or other postal package giving the place date and time of posting and serving to cancel the postage stamp.

Ví dụ

The postmark on my letter showed it was sent from New York.

Dấu bưu điện trên bức thư của tôi cho thấy nó được gửi từ New York.

The postmark did not indicate a timely delivery for the package.

Dấu bưu điện không chỉ ra thời gian giao hàng kịp thời cho gói hàng.

Dạng danh từ của Postmark (Noun)

SingularPlural

Postmark

Postmarks

Postmark (Verb)

pˈoʊstmɑɹk
pˈoʊstmɑɹk
01

Tem (bưu kiện) có dấu bưu điện.

Stamp a postal package with a postmark.

Ví dụ

The postmark on my letter showed it was sent yesterday.

Dấu bưu chính trên bức thư của tôi cho thấy nó được gửi hôm qua.

The postmark did not appear on the package I received.

Dấu bưu chính không xuất hiện trên gói hàng tôi nhận được.

Dạng động từ của Postmark (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Postmark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Postmarked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Postmarked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Postmarks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Postmarking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postmark/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.