Bản dịch của từ Postmark trong tiếng Việt
Postmark
Postmark (Noun)
The postmark on my letter showed it was sent from New York.
Dấu bưu điện trên bức thư của tôi cho thấy nó được gửi từ New York.
The postmark did not indicate a timely delivery for the package.
Dấu bưu điện không chỉ ra thời gian giao hàng kịp thời cho gói hàng.
What does the postmark on this envelope reveal about its origin?
Dấu bưu điện trên phong bì này tiết lộ điều gì về nguồn gốc của nó?
Dạng danh từ của Postmark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Postmark | Postmarks |
Postmark (Verb)
The postmark on my letter showed it was sent yesterday.
Dấu bưu chính trên bức thư của tôi cho thấy nó được gửi hôm qua.
The postmark did not appear on the package I received.
Dấu bưu chính không xuất hiện trên gói hàng tôi nhận được.
Did you see the postmark on Sarah's birthday card?
Bạn có thấy dấu bưu chính trên thiệp sinh nhật của Sarah không?
Dạng động từ của Postmark (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postmark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postmarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postmarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postmarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postmarking |
"Postmark" (dấu bưu điện) là thuật ngữ chỉ dấu hoặc thông tin in trên bề mặt của một bưu kiện hoặc thư, cho biết ngày và nơi gửi. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "postmark" được sử dụng để chỉ cùng một khái niệm, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "postmark" thường liên quan đến hệ thống bưu chính của Vương quốc Anh, trong khi ở Anh Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh của dịch vụ bưu chính USPS.
Từ "postmark" xuất phát từ tiếng Latinh "post" có nghĩa là "sau" và "marca" có nghĩa là "dấu". Như vậy, "postmark" ban đầu chỉ một dấu hiệu được đóng lên bưu phẩm sau khi chúng được gửi đi. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 17 nhằm xác định thời gian gửi thư. Ngày nay, từ "postmark" được sử dụng để chỉ dấu bưu điện trên bưu phẩm, thể hiện thời gian và địa điểm gửi thư, đồng thời giữ vai trò quan trọng trong giao tiếp và giao dịch.
Từ "postmark" (dấu bưu điện) thường xuất hiện trong các bài viết và đề thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về văn hóa giao tiếp qua thư tín và các vấn đề pháp lý liên quan đến thời điểm gửi thư. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về quy trình gửi và nhận thư, hoặc trong các tình huống pháp lý cần xác minh thời gian và địa điểm gửi. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong tiếng Anh biên niên có thể ảnh hưởng tới việc sử dụng trong IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp