Bản dịch của từ Postmark trong tiếng Việt

Postmark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postmark (Noun)

01

Dấu chính thức được đóng trên thư hoặc bưu kiện khác, cho biết địa điểm, ngày, giờ gửi và dùng để hủy tem bưu chính.

An official mark stamped on a letter or other postal package giving the place date and time of posting and serving to cancel the postage stamp.

Ví dụ

The postmark on my letter showed it was sent from New York.

Dấu bưu điện trên bức thư của tôi cho thấy nó được gửi từ New York.

The postmark did not indicate a timely delivery for the package.

Dấu bưu điện không chỉ ra thời gian giao hàng kịp thời cho gói hàng.

What does the postmark on this envelope reveal about its origin?

Dấu bưu điện trên phong bì này tiết lộ điều gì về nguồn gốc của nó?

Dạng danh từ của Postmark (Noun)

SingularPlural

Postmark

Postmarks

Postmark (Verb)

01

Tem (bưu kiện) có dấu bưu điện.

Stamp a postal package with a postmark.

Ví dụ

The postmark on my letter showed it was sent yesterday.

Dấu bưu chính trên bức thư của tôi cho thấy nó được gửi hôm qua.

The postmark did not appear on the package I received.

Dấu bưu chính không xuất hiện trên gói hàng tôi nhận được.

Did you see the postmark on Sarah's birthday card?

Bạn có thấy dấu bưu chính trên thiệp sinh nhật của Sarah không?

Dạng động từ của Postmark (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Postmark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Postmarked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Postmarked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Postmarks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Postmarking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postmark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postmark

Không có idiom phù hợp